-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 16: Dòng 16: =====[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?==========[[how]] [[is]] [[your]] [[new]] [[watch]] [[behaving]]?=====::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?::cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?+ =====[[to]] [[behave]] [[towards]] [[someone]]=====+ ::đối xử với ai===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 22: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đối xử=====+ =====đối xử=====- =====hành động=====+ =====hành động==========vận hành==========vận hành=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Act, react, function, operate, perform, work,conduct ordeport or comport or bear (oneself);actobediently,actproperly, be good: The boy behaved with great insolence. I wishthe children would behave themselves.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[act]] , [[operate]] , [[perform]] , [[react]] , [[run]] , [[take]] , [[work]] , [[act correctly]] , [[act one]]’s age , [[act with decorum]] , [[be civil]] , [[be good]] , [[be nice]] , [[be on best behavior]] , [[be orderly]] , [[comport oneself]] , [[conduct oneself properly]] , [[control]] , [[demean oneself]] , [[deport oneself]] , [[direct]] , [[discipline oneself]] , [[keep one]]’s nose clean , [[keep the peace]] , [[live up to]] , [[manage]] , [[manage oneself]] , [[mind one]]’s manners , [[mind one]]’s p’s and q’s , [[observe golden rule]] , [[observe the law]] , [[play fair]] , [[shape up]] , [[toe the mark]] , [[watch one]]’s step , [[acquit]] , [[bear]] , [[carry]] , [[comport]] , [[demean]] , [[deport]] , [[do]] , [[quit]] , [[conduct]] , [[deport one]]'s self , [[function]] , [[gesture]] , [[handle]] , [[manager]] , [[regulate]] , [[restrain]] , [[treat]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Intr. a act or react (in a specified way) (behaved well).b (esp. to or of a child)conduct oneself properly. c (of amachine etc.) work well (or in a specified way) (thecomputer isnot behaving today).=====+ =====verb=====- + :[[act up]] , [[misbehave]]- =====Refl. (esp. of or to a child) show goodmanners (behaved herself).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=behave behave]: Chlorine Online+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act , operate , perform , react , run , take , work , act correctly , act one’s age , act with decorum , be civil , be good , be nice , be on best behavior , be orderly , comport oneself , conduct oneself properly , control , demean oneself , deport oneself , direct , discipline oneself , keep one’s nose clean , keep the peace , live up to , manage , manage oneself , mind one’s manners , mind one’s p’s and q’s , observe golden rule , observe the law , play fair , shape up , toe the mark , watch one’s step , acquit , bear , carry , comport , demean , deport , do , quit , conduct , deport one's self , function , gesture , handle , manager , regulate , restrain , treat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ