• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:46, ngày 15 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[my]] [[predecessor]]
    ::[[my]] [[predecessor]]
    ::người tiền nhiệm của tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
    ::người tiền nhiệm của tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
     +
    =====Tiền thân=====
    =====Việc làm trước=====
    =====Việc làm trước=====
    Dòng 13: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)=====
     
    -
    =====phần tử trước=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====phần tử trước người đi trước=====
     +
     
     +
    ::[[immediate]] [[predecessor]]
     +
    ::phần tử ngay trước
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====người đi trước=====
    =====người đi trước=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=predecessor predecessor] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====người tiền nhiệm=====
    =====người tiền nhiệm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=predecessor predecessor] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ancestor]] , [[antecedent]] , [[antecessor]] , [[forebear]] , [[foregoer]] , [[forerunner]] , [[former]] , [[precursor]] , [[previous]] , [[prior]] , [[prototype]] , [[progenitor]] , [[ascendant]] , [[father]] , [[forefather]] , [[foremother]] , [[mother]] , [[parent]] , [[forbear]]
    -
    =====Forerunner, predecessor, antecedent: I could not matchthe accomplishments of my predecessor in this post. 2 forebear,forefather, ancestor, antecedent: Can you name the Tudorpredecessors of Elizabeth I?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[derivative]] , [[descendant]] , [[successor]]
    -
    =====A former holder of an office or position with respect to alater holder (my immediate predecessor).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====An ancestor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Athing to which another has succeeded (the new plan will sharethe fate of its predecessor). [ME f. OF predecesseur f. LLpraedecessor (as PRAE-, decessor retiring officer, as DECEASE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'pri:disesə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
    my predecessor
    người tiền nhiệm của tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
    Tiền thân
    Việc làm trước
    Bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần tử trước người đi trước
    immediate predecessor
    phần tử ngay trước

    Kỹ thuật chung

    người đi trước

    Kinh tế

    người tiền nhiệm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X