-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tính trễ==========tính trễ======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chất không dẫn nhiệt=====+ =====chất không dẫn nhiệt=====''Giải thích EN'': [[Sheathing]] [[of]] [[wood]], [[wire]] [[mesh]], [[or]] [[corrugated]] [[metal]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[an]] [[excavation]] [[area]] [[to]] [[prevent]] cave-ins.''Giải thích EN'': [[Sheathing]] [[of]] [[wood]], [[wire]] [[mesh]], [[or]] [[corrugated]] [[metal]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[an]] [[excavation]] [[area]] [[to]] [[prevent]] cave-ins.Dòng 23: Dòng 21: =====tầm mặt==========tầm mặt======== Điện====== Điện===- =====sự chậm (pha)=====+ =====sự chậm (pha)=====::[[lagging]] [[by]] [[900]]::[[lagging]] [[by]] [[900]]::sự chậm pha 90 độ::sự chậm pha 90 độDòng 29: Dòng 27: ::sự chậm pha 90o::sự chậm pha 90o=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lớp bọc=====+ =====lớp bọc=====- =====lớp cách=====+ =====lớp cách=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====hào=====+ =====hào=====- =====sự cách ly=====+ =====sự cách ly=====::[[pipe]] [[lagging]]::[[pipe]] [[lagging]]::sự cách ly ống::sự cách ly ống- =====sự cách nhiệt=====+ =====sự cách nhiệt=====- =====sự chậm=====+ =====sự chậm=====::[[lagging]] [[by]] [[900]]::[[lagging]] [[by]] [[900]]::sự chậm pha 90 độ::sự chậm pha 90 độ::[[quadrature]] [[lagging]]::[[quadrature]] [[lagging]]::sự chậm pha 90o::sự chậm pha 90o- =====sự muộn=====+ =====sự muộn=====- =====sự ốp ván=====+ =====sự ốp ván=====- =====sự trễ=====+ =====sự trễ=====- =====tấm chèn=====+ =====tấm chèn=====- =====tấm ván=====+ =====tấm ván==========ván sàn==========ván sàn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giao hàng chậm trễ=====+ =====giao hàng chậm trễ==========việc giao hàng chậm trễ==========việc giao hàng chậm trễ=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lagging lagging] : Corporateinformation+ ===== tấm chèn, thanh chèn, nóc và hông lò, thanh giằng, thanh kéo, sự chèn, sự giằng, sự kéo=====- ===Oxford===+ - =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- =====Material providing heat insulation for a boiler, pipes, etc.[LAG(2)]=====+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====adjective=====+ :[[underdeveloped]] , [[undeveloped]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ