• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:08, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tính trễ=====
    =====tính trễ=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====chất không dẫn nhiệt=====
    +
    =====chất không dẫn nhiệt=====
    ''Giải thích EN'': [[Sheathing]] [[of]] [[wood]], [[wire]] [[mesh]], [[or]] [[corrugated]] [[metal]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[an]] [[excavation]] [[area]] [[to]] [[prevent]] cave-ins.
    ''Giải thích EN'': [[Sheathing]] [[of]] [[wood]], [[wire]] [[mesh]], [[or]] [[corrugated]] [[metal]] [[that]] [[is]] [[placed]] [[in]] [[an]] [[excavation]] [[area]] [[to]] [[prevent]] cave-ins.
    Dòng 23: Dòng 21:
    =====tầm mặt=====
    =====tầm mặt=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====sự chậm (pha)=====
    +
    =====sự chậm (pha)=====
    ::[[lagging]] [[by]] [[900]]
    ::[[lagging]] [[by]] [[900]]
    ::sự chậm pha 90 độ
    ::sự chậm pha 90 độ
    Dòng 29: Dòng 27:
    ::sự chậm pha 90o
    ::sự chậm pha 90o
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lớp bọc=====
    +
    =====lớp bọc=====
    -
    =====lớp cách=====
    +
    =====lớp cách=====
    -
    =====lớp phủ=====
    +
    =====lớp phủ=====
    -
    =====hào=====
    +
    =====hào=====
    -
    =====sự cách ly=====
    +
    =====sự cách ly=====
    ::[[pipe]] [[lagging]]
    ::[[pipe]] [[lagging]]
    ::sự cách ly ống
    ::sự cách ly ống
    -
    =====sự cách nhiệt=====
    +
    =====sự cách nhiệt=====
    -
    =====sự chậm=====
    +
    =====sự chậm=====
    ::[[lagging]] [[by]] [[900]]
    ::[[lagging]] [[by]] [[900]]
    ::sự chậm pha 90 độ
    ::sự chậm pha 90 độ
    ::[[quadrature]] [[lagging]]
    ::[[quadrature]] [[lagging]]
    ::sự chậm pha 90o
    ::sự chậm pha 90o
    -
    =====sự muộn=====
    +
    =====sự muộn=====
    -
    =====sự ốp ván=====
    +
    =====sự ốp ván=====
    -
    =====sự trễ=====
    +
    =====sự trễ=====
    -
    =====tấm chèn=====
    +
    =====tấm chèn=====
    -
    =====tấm ván=====
    +
    =====tấm ván=====
    =====ván sàn=====
    =====ván sàn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====giao hàng chậm trễ=====
    +
    =====giao hàng chậm trễ=====
    =====việc giao hàng chậm trễ=====
    =====việc giao hàng chậm trễ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lagging lagging] : Corporateinformation
    +
    ===== tấm chèn, thanh chèn, nóc và hông lò, thanh giằng, thanh kéo, sự chèn, sự giằng, sự kéo=====
    -
    === Oxford===
    +
     
    -
    =====N.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Material providing heat insulation for a boiler, pipes, etc.[LAG(2)]=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[underdeveloped]] , [[undeveloped]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'lægiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi chậm đằng sau
    Chất không dẫn nhiệt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tính trễ

    Hóa học & vật liệu

    chất không dẫn nhiệt

    Giải thích EN: Sheathing of wood, wire mesh, or corrugated metal that is placed in an excavation area to prevent cave-ins.

    Giải thích VN: Lớp bao phủ của gỗ, lưới khung kim loại, hoặc kim loại múi được đặt ở khu khai quật để chống sập.

    Xây dựng

    tầm mặt

    Điện

    sự chậm (pha)
    lagging by 900
    sự chậm pha 90 độ
    quadrature lagging
    sự chậm pha 90o

    Kỹ thuật chung

    lớp bọc
    lớp cách
    lớp phủ
    hào
    sự cách ly
    pipe lagging
    sự cách ly ống
    sự cách nhiệt
    sự chậm
    lagging by 900
    sự chậm pha 90 độ
    quadrature lagging
    sự chậm pha 90o
    sự muộn
    sự ốp ván
    sự trễ
    tấm chèn
    tấm ván
    ván sàn

    Kinh tế

    giao hàng chậm trễ
    việc giao hàng chậm trễ

    Địa chất

    tấm chèn, thanh chèn, nóc và hông lò, thanh giằng, thanh kéo, sự chèn, sự giằng, sự kéo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X