• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:16, ngày 20 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Rơi thịch, ngã uỵch=====
    =====Rơi thịch, ngã uỵch=====
     +
    === Ngoại động từ===
     +
     +
    ===== đập vào=====
     +
    =====thud against the cieling=====
     +
    =====đập vào tường=====
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 15: Dòng 20:
    *Ving: [[Thudding]]
    *Ving: [[Thudding]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[bang]] , [[beat]] , [[blow]] , [[clonk]] , [[clout]] , [[clump]] , [[clunk]] , [[fall]] , [[flutter]] , [[hammer]] , [[hit]] , [[knock]] , [[plop]] , [[poke]] , [[pound]] , [[pounding]] , [[pulse]] , [[rap]] , [[slap]] , [[smack]] , [[strike]] , [[throb]] , [[thump]] , [[thwack]] , [[tunk]] , [[wallop]] , [[whack]] , [[bam]] , [[sound]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[clomp]] , [[clump]] , [[clunk]]
    -
    =====Clunk, thump, whomp, wham, clonk, bump: His head hit thewall with a thud.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. a low dull sound as of a blow on a non-resonantsurface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (thudded, thudding) make or fall with athud.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thuddingly adv. [prob. f. OE thyddan thrust]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thud thud] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=thud thud] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /θʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng uỵch, tiếng thịch
    to fall with a heavy thud
    ngã uỵch một cái

    Nội động từ

    Rơi thịch, ngã uỵch

    Ngoại động từ

    đập vào
    thud against the cieling
    đập vào tường

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clomp , clump , clunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X