-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========truy tìm, tìm kiếm==========truy tìm, tìm kiếm=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=retrieve retrieve] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========truy hồi==========truy hồi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đọc ra=====+ =====đọc ra=====- =====lấy ra=====+ =====lấy ra=====- =====gọi ra=====+ =====gọi ra=====- =====phục hồi=====+ =====phục hồi=====- =====sửa chữa=====+ =====sửa chữa=====- =====tìm kiếm=====+ =====tìm kiếm=====::[[Retrieve]] (RETR)::[[Retrieve]] (RETR)::tìm kiếm, truy tìm::tìm kiếm, truy tìm=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phục hồi=====+ =====phục hồi=====- =====tìm lại=====+ =====tìm lại=====- =====tìm lại được=====+ =====tìm lại được==========vãn hồi==========vãn hồi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retrieve retrieve] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[bring back]] , [[fetch]] , [[reacquire]] , [[recall]] , [[recapture]] , [[reclaim]] , [[recoup]] , [[recover]] , [[recruit]] , [[redeem]] , [[regain]] , [[repair]] , [[repossess]] , [[rescue]] , [[restore]] , [[salvage]] , [[save]] , [[win back]] , [[recuperate]] , [[remember]] , [[revive]]- =====Bring or get (back), fetch,come back with: Simon trainedhis dog to retrieve his slippers.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Recover,save,rescue,takeback, recoup,regain,reclaim: I tried using a fishing line toretrieve my hat from the lake.=====+ :[[give]] , [[offer]] , [[relinquish]]- + - =====Make up,make amends for,recover,cover,redeem,repay,pay for,return,getback,regain,be repaid or reimbursed for: Will we be able toretrieve our losses when we sell the business?=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====A regain possession of. b recover byinvestigation or effort of memory.=====+ - + - =====A restore to knowledge orrecall to mind. b obtain (information stored in a computeretc.).=====+ - + - =====(of a dog) find and bring in (killed or wounded gameetc.).=====+ - + - =====(foll. by from) recover or rescue (esp. from a badstate).=====+ - + - =====Restore to a flourishing state;revive.=====+ - + - =====Repair orset right (a loss or error etc.) (managed to retrieve thesituation).=====+ - + - =====N. the possibility of recovery (beyond retrieve).=====+ - + - =====Retrievable adj. retrieval n.[ME f. OF retroeve- stressedstem of retrover (as RE-,trover find)]=====+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ