-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´tʃæmfə</font>'''/==========/'''<font color="red">´tʃæmfə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Mặt vạt cạnh (gỗ, đá)==========Mặt vạt cạnh (gỗ, đá)=====- =====Đường xoi (cột)==========Đường xoi (cột)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Vạt cạnh (gỗ đá)==========Vạt cạnh (gỗ đá)=====- =====Xoi đường (cột)==========Xoi đường (cột)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Cơ - Điện tử===- |__TOC__+ [[Image:Chamfer.jpg|200px|Mặt vát, góc lượn, rãnh xoi, vát (cạnh, góc), xoi (rãnh)]]- |}+ =====Mặt vát, góc lượn, rãnh xoi, vát (cạnh, góc), xoi (rãnh)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cạnh vạt=====+ =====cạnh vạt=====- + =====làm vát góc=====- =====làm vát góc=====+ - + =====sửa mép==========sửa mép======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cạnh vát=====+ =====cạnh vát=====::[[chamfer]] [[angle]]::[[chamfer]] [[angle]]::cạnh vạt::cạnh vạt- =====hướng nghiêng=====+ =====hướng nghiêng=====- + =====đường xoi=====- =====đường xoi=====+ =====làm vát cạnh=====- + =====góc lượn=====- =====làm vát cạnh=====+ - + - =====góc lượn=====+ ::[[chamfer]] [[stencil]]::[[chamfer]] [[stencil]]::cái tạo góc lượn::cái tạo góc lượn- =====mặt nghiêng=====+ =====mặt nghiêng=====- + =====mặt vát, góc lượn=====- =====mặt vát, góc lượn=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[beveled]] [[edge]] [[or]] corner.a [[beveled]] [[edge]] [[or]] corner.2. [[a]] [[groove]] [[cut]] [[into]] [[wood]] [[or]] [[other]] materials.a [[groove]] [[cut]] [[into]] [[wood]] [[or]] [[other]] materials.3. [[the]] [[angle]] [[between]] [[a]] [[beveled]] [[surface]] [[and]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[milling]] [[cutter]].the [[angle]] [[between]] [[a]] [[beveled]] [[surface]] [[and]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[milling]] [[cutter]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[beveled]] [[edge]] [[or]] corner.a [[beveled]] [[edge]] [[or]] corner.2. [[a]] [[groove]] [[cut]] [[into]] [[wood]] [[or]] [[other]] materials.a [[groove]] [[cut]] [[into]] [[wood]] [[or]] [[other]] materials.3. [[the]] [[angle]] [[between]] [[a]] [[beveled]] [[surface]] [[and]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[milling]] [[cutter]].the [[angle]] [[between]] [[a]] [[beveled]] [[surface]] [[and]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[milling]] [[cutter]].- ''Giải thích VN'': 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.''Giải thích VN'': 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.- + =====mặt vát=====- =====mặt vát=====+ =====mép cắt vát=====- + =====mép vát=====- =====mép cắt vát=====+ =====rãnh=====- + - =====mép vát=====+ - + - =====rãnh=====+ ::[[chamfer]] [[edge]]::[[chamfer]] [[edge]]::rãnh dẫn::rãnh dẫnDòng 59: Dòng 41: ::[[tool]] [[flank]] [[chamfer]]::[[tool]] [[flank]] [[chamfer]]::rãnh xoi mặt sau dao::rãnh xoi mặt sau dao- =====rãnh xoi=====+ =====rãnh xoi=====::[[chamfer]] [[stop]]::[[chamfer]] [[stop]]::cữ chặn ranh xoi::cữ chặn ranh xoiDòng 66: Dòng 48: ::[[tool]] [[flank]] [[chamfer]]::[[tool]] [[flank]] [[chamfer]]::rãnh xoi mặt sau dao::rãnh xoi mặt sau dao- =====vát cạnh=====+ =====vát cạnh=====::[[chamfer]] (bevel)::[[chamfer]] (bevel)::phần vạt cạnh góc::phần vạt cạnh góc::[[chamfer]] [[strips]]::[[chamfer]] [[strips]]::các dải vát cạnh::các dải vát cạnh- =====vạt cạnh=====+ =====vạt cạnh=====::[[chamfer]] (bevel)::[[chamfer]] (bevel)::phần vạt cạnh góc::phần vạt cạnh gócDòng 77: Dòng 59: ::các dải vát cạnh::các dải vát cạnh=====vát góc==========vát góc=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.tr. bevel symmetrically (a right-angled edge orcorner).=====- - =====N. a bevelled surface at an edge or corner.[back-form. f. chamfering f. F chamfrain f. chant edge(CANT(2)) + fraint broken f. OF fraindre break f. L frangere]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chamfer chamfer] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mặt vát, góc lượn
Giải thích EN: 1. a beveled edge or corner.a beveled edge or corner.2. a groove cut into wood or other materials.a groove cut into wood or other materials.3. the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter. Giải thích VN: 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.
vát góc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
