• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:44, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´tʃæmfə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´tʃæmfə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mặt vạt cạnh (gỗ, đá)=====
    =====Mặt vạt cạnh (gỗ, đá)=====
    - 
    =====Đường xoi (cột)=====
    =====Đường xoi (cột)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Vạt cạnh (gỗ đá)=====
    =====Vạt cạnh (gỗ đá)=====
    - 
    =====Xoi đường (cột)=====
    =====Xoi đường (cột)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    | __TOC__
    +
    [[Image:Chamfer.jpg|200px|Mặt vát, góc lượn, rãnh xoi, vát (cạnh, góc), xoi (rãnh)]]
    -
    |}
    +
    =====Mặt vát, góc lượn, rãnh xoi, vát (cạnh, góc), xoi (rãnh)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cạnh vạt=====
    +
    =====cạnh vạt=====
    -
     
    +
    =====làm vát góc=====
    -
    =====làm vát góc=====
    +
    -
     
    +
    =====sửa mép=====
    =====sửa mép=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cạnh vát=====
    +
    =====cạnh vát=====
    ::[[chamfer]] [[angle]]
    ::[[chamfer]] [[angle]]
    ::cạnh vạt
    ::cạnh vạt
    -
    =====hướng nghiêng=====
    +
    =====hướng nghiêng=====
    -
     
    +
    =====đường xoi=====
    -
    =====đường xoi=====
    +
    =====làm vát cạnh=====
    -
     
    +
    =====góc lượn=====
    -
    =====làm vát cạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====góc lượn=====
    +
    ::[[chamfer]] [[stencil]]
    ::[[chamfer]] [[stencil]]
    ::cái tạo góc lượn
    ::cái tạo góc lượn
    -
    =====mặt nghiêng=====
    +
    =====mặt nghiêng=====
    -
     
    +
    =====mặt vát, góc lượn=====
    -
    =====mặt vát, góc lượn=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[beveled]] [[edge]] [[or]] corner.a [[beveled]] [[edge]] [[or]] corner.2. [[a]] [[groove]] [[cut]] [[into]] [[wood]] [[or]] [[other]] materials.a [[groove]] [[cut]] [[into]] [[wood]] [[or]] [[other]] materials.3. [[the]] [[angle]] [[between]] [[a]] [[beveled]] [[surface]] [[and]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[milling]] [[cutter]].the [[angle]] [[between]] [[a]] [[beveled]] [[surface]] [[and]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[milling]] [[cutter]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[beveled]] [[edge]] [[or]] corner.a [[beveled]] [[edge]] [[or]] corner.2. [[a]] [[groove]] [[cut]] [[into]] [[wood]] [[or]] [[other]] materials.a [[groove]] [[cut]] [[into]] [[wood]] [[or]] [[other]] materials.3. [[the]] [[angle]] [[between]] [[a]] [[beveled]] [[surface]] [[and]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[milling]] [[cutter]].the [[angle]] [[between]] [[a]] [[beveled]] [[surface]] [[and]] [[the]] [[axis]] [[of]] [[a]] [[milling]] [[cutter]].
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.
    ''Giải thích VN'': 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.
    -
     
    +
    =====mặt vát=====
    -
    =====mặt vát=====
    +
    =====mép cắt vát=====
    -
     
    +
    =====mép vát=====
    -
    =====mép cắt vát=====
    +
    =====rãnh=====
    -
     
    +
    -
    =====mép vát=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rãnh=====
    +
    ::[[chamfer]] [[edge]]
    ::[[chamfer]] [[edge]]
    ::rãnh dẫn
    ::rãnh dẫn
    Dòng 59: Dòng 41:
    ::[[tool]] [[flank]] [[chamfer]]
    ::[[tool]] [[flank]] [[chamfer]]
    ::rãnh xoi mặt sau dao
    ::rãnh xoi mặt sau dao
    -
    =====rãnh xoi=====
    +
    =====rãnh xoi=====
    ::[[chamfer]] [[stop]]
    ::[[chamfer]] [[stop]]
    ::cữ chặn ranh xoi
    ::cữ chặn ranh xoi
    Dòng 66: Dòng 48:
    ::[[tool]] [[flank]] [[chamfer]]
    ::[[tool]] [[flank]] [[chamfer]]
    ::rãnh xoi mặt sau dao
    ::rãnh xoi mặt sau dao
    -
    =====vát cạnh=====
    +
    =====vát cạnh=====
    ::[[chamfer]] (bevel)
    ::[[chamfer]] (bevel)
    ::phần vạt cạnh góc
    ::phần vạt cạnh góc
    ::[[chamfer]] [[strips]]
    ::[[chamfer]] [[strips]]
    ::các dải vát cạnh
    ::các dải vát cạnh
    -
    =====vạt cạnh=====
    +
    =====vạt cạnh=====
    ::[[chamfer]] (bevel)
    ::[[chamfer]] (bevel)
    ::phần vạt cạnh góc
    ::phần vạt cạnh góc
    Dòng 77: Dòng 59:
    ::các dải vát cạnh
    ::các dải vát cạnh
    =====vát góc=====
    =====vát góc=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V. & n.=====
     
    -
    =====V.tr. bevel symmetrically (a right-angled edge orcorner).=====
     
    - 
    -
    =====N. a bevelled surface at an edge or corner.[back-form. f. chamfering f. F chamfrain f. chant edge(CANT(2)) + fraint broken f. OF fraindre break f. L frangere]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chamfer chamfer] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´tʃæmfə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
    Đường xoi (cột)

    Ngoại động từ

    Vạt cạnh (gỗ đá)
    Xoi đường (cột)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Mặt vát, góc lượn, rãnh xoi, vát (cạnh, góc), xoi (rãnh)

    Xây dựng

    cạnh vạt
    làm vát góc
    sửa mép

    Kỹ thuật chung

    cạnh vát
    chamfer angle
    cạnh vạt
    hướng nghiêng
    đường xoi
    làm vát cạnh
    góc lượn
    chamfer stencil
    cái tạo góc lượn
    mặt nghiêng
    mặt vát, góc lượn

    Giải thích EN: 1. a beveled edge or corner.a beveled edge or corner.2. a groove cut into wood or other materials.a groove cut into wood or other materials.3. the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter.the angle between a beveled surface and the axis of a milling cutter. Giải thích VN: 1. Mặt vát hoặc góc lượn. 2. Rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác. 3. Góc giữa bề mặt vát và trục của máy phay.

    mặt vát
    mép cắt vát
    mép vát
    rãnh
    chamfer edge
    rãnh dẫn
    chamfer stop
    cữ chặn ranh xoi
    hollow chamfer
    rãnh xoi (tròn)
    tool flank chamfer
    rãnh xoi mặt sau dao
    rãnh xoi
    chamfer stop
    cữ chặn ranh xoi
    hollow chamfer
    rãnh xoi (tròn)
    tool flank chamfer
    rãnh xoi mặt sau dao
    vát cạnh
    chamfer (bevel)
    phần vạt cạnh góc
    chamfer strips
    các dải vát cạnh
    vạt cạnh
    chamfer (bevel)
    phần vạt cạnh góc
    chamfer strips
    các dải vát cạnh
    vát góc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X