• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:53, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phun khói, xông khói=====
    +
    =====phun khói, xông khói=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[use]] [[chemical]] [[compounds]] [[in]] [[a]] [[gaseous]] [[state]] [[to]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[of]] [[insect]] [[pests]] [[or]] [[other]] [[unwanted]] [[organisms]]. [[Thus]], [[fumigation]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[use]] [[chemical]] [[compounds]] [[in]] [[a]] [[gaseous]] [[state]] [[to]] [[clear]] [[an]] [[area]] [[of]] [[insect]] [[pests]] [[or]] [[other]] [[unwanted]] [[organisms]]. [[Thus]], [[fumigation]].
    Dòng 20: Dòng 18:
    ''Giải thích VN'': Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).
    ''Giải thích VN'': Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hun khói=====
    +
    =====hun khói=====
    =====xông khói=====
    =====xông khói=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fumigate fumigate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[air out]] , [[antisepticize]] , [[circulate]] , [[decontaminate]] , [[deodorize]] , [[fan]] , [[freshen]] , [[purify]] , [[sanitize]] , [[sterilize]] , [[vaporize]]
    -
    =====Disinfect, cleanse, purify, sanitize, sterilize,decontaminate: There have been no insects since the kitchen wasfumigated.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Disinfect or purify with fumes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Apply fumes to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fumigant n. fumigation n. fumigator n. [L fumigare fumigat-f. fumus smoke]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
    Xông cho thơm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phun khói, xông khói

    Giải thích EN: To use chemical compounds in a gaseous state to clear an area of insect pests or other unwanted organisms. Thus, fumigation.

    Giải thích VN: Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).

    Kinh tế

    hun khói
    xông khói

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X