-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học===- =====dáng đi=====+ =====dáng đi=====::[[algic]] [[gait]]::[[algic]] [[gait]]::dáng đì giảm đau::dáng đì giảm đauDòng 19: Dòng 17: ::[[paralytic]] [[gait]]::[[paralytic]] [[gait]]::dáng đi liệt::dáng đi liệt- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A manner of walking; one's bearing or carriage as onewalks.=====+ =====noun=====- + :[[amble]] , [[bearing]] , [[canter]] , [[carriage]] , [[clip]] , [[gallop]] , [[get along]] , [[lick]] , [[march]] , [[motion]] , [[movement]] , [[pace]] , [[run]] , [[speed]] , [[step]] , [[stride]] , [[tread]] , [[trot]] , [[walk]] , [[lope]] , [[rack]] , [[strut]]- =====The manner of forwardmotionof a runner,horse,vehicle,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gait gait]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gait gait]: Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
dáng đi
- algic gait
- dáng đì giảm đau
- festinating gait
- dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)
- paralytic gait
- dáng đi liệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
