-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người chia==========Người chia=====- =====Máy phân, cái phân==========Máy phân, cái phân=====::[[a]] [[power]] [[divider]]::[[a]] [[power]] [[divider]]Dòng 18: Dòng 9: ::[[a]] [[frequency]] [[divider]]::[[a]] [[frequency]] [[divider]]::máy phân tán::máy phân tán- =====( số nhiều) com-pa==========( số nhiều) com-pa=====- == Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====com-pa=====- =====com-pa=====+ ===Toán & tin===- + =====(máy tính ) bộ chia; số bị chia=====- == Toán & tin==+ ::[[binary]] [[divider]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::bộ chia nhị phân- =====số bị chia=====+ ::[[frequency]] [[divider]]- + ::bộ chia tần số+ ::[[potential]] [[divider]], [[voltage]] [[divider]]+ ::bộ chia bằng thế hiệu== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ chia=====- =====bộ chia=====+ ::[[analog]] [[divider]]::[[analog]] [[divider]]::bộ chia tương tự::bộ chia tương tựDòng 82: Dòng 72: ::[[voltage]] [[divider]]::[[voltage]] [[divider]]::bộ chia điện áp::bộ chia điện áp- =====bộ phân=====+ =====bộ phân=====::[[adjustable]] [[voltage]] [[divider]]::[[adjustable]] [[voltage]] [[divider]]::bộ phân áp chỉnh được::bộ phân áp chỉnh đượcDòng 109: Dòng 99: ::[[voltage]] [[divider]]::[[voltage]] [[divider]]::bộ phân thế::bộ phân thế- =====compa đo=====+ =====compa đo=====- + =====cống chia nước=====- =====cống chia nước=====+ =====dụng cụ chia=====- + =====máy chia=====- =====dụng cụ chia=====+ - + - =====máy chia=====+ ::[[analog]] [[divider]]::[[analog]] [[divider]]::máy chia tương tự::máy chia tương tự- =====số chia=====+ =====số chia=====- + =====thiết bị chia=====- =====thiết bị chia=====+ =====tường phân chia=====- + =====vách=====- =====tường phân chia=====+ - + - =====vách=====+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị chia=====- + == Xây dựng==- =====thiết bị chia=====+ =====bộ chia, máy chia, máy phân chia, cơ cấu rẽ=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=divider divider] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A screen,piece of furniture,etc.,dividing a room intotwo parts.=====+ - =====(in pl.) a measuring-compass, esp. with a screwfor setting small intervals.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
bộ chia
- analog divider
- bộ chia tương tự
- binary divider
- bộ chia nhị phân
- capacitive divider
- bộ chia điện dung
- capacitive voltage divider
- bộ chia điện áp dung tính
- current divider
- bộ chia dòng
- digital divider
- bộ chia số
- divider chain
- chuỗi bộ chia
- field divider
- bộ chia tần số mành
- frequency divider
- bộ chia tần
- frequency divider
- bộ chia tần số
- inductive divider
- bộ chia cảm ứng
- inductive potential divider
- bộ chia điện thế cảm ứng
- inductive voltage divider
- bộ chia áp cảm ứng
- line divider
- bộ chia tần số dòng
- load divider
- bộ chia tải
- mixing divider
- bộ chia hỗn hợp
- parallel divider chain
- chuỗi bộ chia mạch song song
- potential divider
- bộ chia điện áp
- potential divider
- bộ chia thế
- potential divider
- bộ chia thế hiệu
- power divider
- bộ chia công suất
- regenerative divider
- bộ chia tái tạo
- requency divider
- bộ chia tần số
- sample divider
- bộ chia mẫu thử
- voltage divider
- bộ chia điện áp
bộ phân
- adjustable voltage divider
- bộ phân áp chỉnh được
- capacitor voltage divider
- bộ phân áp dùng tụ
- current divider
- bộ phân dòng
- frequency divider
- bộ phân chia tần số
- frequency divider
- bộ phân tần
- load divider
- bộ phân tải
- potential divider
- bộ phân thế
- power divider
- bộ phân chia công suất
- power divider
- bộ phân lực
- Regional Frequency Divider (RFD)
- bộ phận chia tần số khu vực
- resistor voltage divider
- bộ phân áp dùng điện trở
- voltage divider
- bộ phân áp
- voltage divider
- bộ phân thế
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
