• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:03, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">glænd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">glænd</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(giải phẫu) tuyến=====
    =====(giải phẫu) tuyến=====
    ::[[lachrymal]] [[gland]]
    ::[[lachrymal]] [[gland]]
    Dòng 13: Dòng 11:
    ::[[endocrine]] [[glands]]
    ::[[endocrine]] [[glands]]
    ::tuyến nội tiết
    ::tuyến nội tiết
    - 
    =====(kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm=====
    =====(kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====nắp đệm, miếng đệm, vòng bít, đệm bít=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Gland.jpg|200px|Nắp đệm, miếng đệm, vòng bít]]
     +
    =====Nắp đệm, miếng đệm, vòng bít=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====phốt (trục đầu)=====
    =====phốt (trục đầu)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.birdcare.com/bin/showdict?gland gland] : birdcare
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====tuyến hạch=====
    =====tuyến hạch=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hộp nắp bít=====
    +
    =====hộp nắp bít=====
    -
     
    +
    =====nắp bít=====
    -
    =====nắp bít=====
    +
    =====nắp đệm=====
    -
     
    +
    =====nắp đệm, miếng đệm=====
    -
    =====nắp đệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nắp đệm, miếng đệm=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[apparatus]] [[that]] [[prevents]] [[leakage]] [[at]] [[the]] [[point]] [[at]] [[which]] [[a]] [[shaft]] [[emerges]] [[from]] [[a]] [[vessel]] [[containing]] [[a]] [[fluid]] [[under]] [[pressure]]. ([[Going]]back [[to]] [[the]] [[Latin]] [[word]] [[for]] "acorn.").
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[apparatus]] [[that]] [[prevents]] [[leakage]] [[at]] [[the]] [[point]] [[at]] [[which]] [[a]] [[shaft]] [[emerges]] [[from]] [[a]] [[vessel]] [[containing]] [[a]] [[fluid]] [[under]] [[pressure]]. ([[Going]]back [[to]] [[the]] [[Latin]] [[word]] [[for]] "acorn.").
    - 
    ''Giải thích VN'': Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.
    ''Giải thích VN'': Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.
    -
     
    +
    =====miếng đệm=====
    -
    =====miếng đệm=====
    +
    =====miệng đệm=====
    -
     
    +
    =====vành đai=====
    -
    =====miệng đệm=====
    +
    =====vành tỳ=====
    -
     
    +
    =====vòng bít=====
    -
    =====vành đai=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vành tỳ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vòng bít=====
    +
    ::[[gland]] [[cock]]
    ::[[gland]] [[cock]]
    ::van có vòng bít
    ::van có vòng bít
    Dòng 54: Dòng 40:
    ::[[wiping]] [[gland]]
    ::[[wiping]] [[gland]]
    ::vòng bít sạch
    ::vòng bít sạch
    -
    =====vòng đai=====
    +
    =====vòng đai=====
    -
     
    +
    =====vòng đệm kín=====
    =====vòng đệm kín=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /glænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) tuyến
    lachrymal gland
    tuyến nước mắt, tuyến lệ
    thyroid gland
    tuyến giáp
    sweat glands
    tuyến mồ hôi
    endocrine glands
    tuyến nội tiết
    (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nắp đệm, miếng đệm, vòng bít, đệm bít

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Nắp đệm, miếng đệm, vòng bít

    Ô tô

    phốt (trục đầu)

    Y học

    tuyến hạch

    Kỹ thuật chung

    hộp nắp bít
    nắp bít
    nắp đệm
    nắp đệm, miếng đệm

    Giải thích EN: An apparatus that prevents leakage at the point at which a shaft emerges from a vessel containing a fluid under pressure. (Goingback to the Latin word for "acorn."). Giải thích VN: Bộ phận ngăn sự rò rỉ tại vị trí mà tay cầm nhô ra khỏi thùng chứa chất lỏng dưới tác dụng của áp suất.

    miếng đệm
    miệng đệm
    vành đai
    vành tỳ
    vòng bít
    gland cock
    van có vòng bít
    gland cock
    vòi có vòng bít
    wiping gland
    vòng bít sạch
    vòng đai
    vòng đệm kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X