• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:33, ngày 23 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">kəm´pouʒə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kəm´poudʒə</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::hành động bình tĩnh
    ::hành động bình tĩnh
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[accord]] , [[aplomb]] , [[assurance]] , [[balance]] , [[calm]] , [[contentment]] , [[control]] , [[cool ]]* , [[cool head]] , [[coolheadedness]] , [[coolness]] , [[dignity]] , [[dispassion]] , [[ease]] , [[equanimity]] , [[equilibrium]] , [[evenness]] , [[even temper]] , [[fortitude]] , [[harmony]] , [[imperturbability]] , [[inexcitability]] , [[levelheadedness]] , [[moderation]] , [[nonchalance]] , [[peace of mind]] , [[placidity]] , [[poise]] , [[polish]] , [[presence of mind]] , [[quiet]] , [[quietude]] , [[repose]] , [[sang-froid]] , [[sedateness]] , [[self-assurance]] , [[self-control]] , [[self-possession]] , [[serenity]] , [[sobriety]] , [[stability]] , [[tranquility]] , [[collectedness]] , [[imperturbableness]] , [[unflappability]] , [[calmness]] , [[posture]] , [[sangfroid]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A tranquil manner; calmness. [COMPOSE + -URE]=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[agitation]] , [[arousal]] , [[discomposure]] , [[excitement]] , [[perturbedness]] , [[upset]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kəm´poudʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
    to act with composure
    hành động bình tĩnh


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X