• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Giao thông & vận tải===
     
    -
    =====sự quấn đầu cáp=====
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Beating, thrashing, lashing, flogging, horsewhipping,scourging, switching, caning, birching, flagellation, spanking:Once he had had a whipping, the boy would not misbehave again.2 Nautical seizing, binding, tying, winding, fastening: Thewhipping will prevent the end of the line from unravelling.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A beating, esp. with a whip.=====
     
    -
    =====Cord wound round inbinding.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự trục (bằng tời), sự đảo, độ đảo (khi quay)=====
    -
    =====Hist. a boy educatedwith a young prince and punished instead of him. whipping-creamcream suitable for whipping. whipping-post hist. a post usedfor public whippings. whipping-top a top kept spinning by blowsof a lash.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Whipping.gif|200px|Sự đảo, độ đảo (khi quay), sự trục (bằng tời)]]
     +
    =====Sự đảo, độ đảo (khi quay), sự trục (bằng tời)=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
     
    +
    =====sự quấn đầu cáp=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=whipping whipping] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=whipping whipping] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[caning]] , [[flogging]] , [[licking]] , [[pasting]] , [[pounding]] , [[pummeling]] , [[punishment]] , [[spanking]] , [[tanning]] , [[thrashing]] , [[trouncing]] , [[walloping]] , [[hiding]] , [[lashing]] , [[beating]] , [[drubbing]] , [[overthrow]] , [[rout]] , [[vanquishment]]
     +
    [[Thể_loại:- Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´wipiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
    Mũi khâu vắt
    Sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự trục (bằng tời), sự đảo, độ đảo (khi quay)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự đảo, độ đảo (khi quay), sự trục (bằng tời)

    Giao thông & vận tải

    sự quấn đầu cáp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X