-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chất thải của ruột; cứt, phân==========Chất thải của ruột; cứt, phân=====::[[a]] [[pile]] [[of]] [[dog]] [[shit]] [[on]] [[the]] [[pavement]]::[[a]] [[pile]] [[of]] [[dog]] [[shit]] [[on]] [[the]] [[pavement]]::một bãi cứt chó trên vỉa hè::một bãi cứt chó trên vỉa hè- + =====Sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi đại tiện=====- =====Sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự điỉa=====+ =====Sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy bạ, bản viết vô nghĩa==========Sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy bạ, bản viết vô nghĩa=====::[[you]] [[do]] [[talk]] [[a]] [[load]] [[of]] [[shit]]!::[[you]] [[do]] [[talk]] [[a]] [[load]] [[of]] [[shit]]!::anh nói toàn chuyện bậy bạ!::anh nói toàn chuyện bậy bạ!- =====Kẻ đê tiện==========Kẻ đê tiện=====::[[that]] [[little]] [[shit]] [[stole]] [[my]] [[money]]::[[that]] [[little]] [[shit]] [[stole]] [[my]] [[money]]Dòng 21: Dòng 18: ::không hề quan tâm, không hề để ý::không hề quan tâm, không hề để ý===Động từ (thì quá khứ và động tính từ quá khứ là shitted hoặc shat)======Động từ (thì quá khứ và động tính từ quá khứ là shitted hoặc shat)===- =====Ỉa; đi ỉa==========Ỉa; đi ỉa=====::[[to]] [[shit]] [[oneself]]::[[to]] [[shit]] [[oneself]]::ỉa vãi ra; quá khiếp sợ::ỉa vãi ra; quá khiếp sợ===Thán từ======Thán từ===- =====(dùng để biểu lộ sự tức giận)==========(dùng để biểu lộ sự tức giận)=====::[[shit]]! [[I've]] [[missed]] [[the]] [[train]]!::[[shit]]! [[I've]] [[missed]] [[the]] [[train]]!Dòng 34: Dòng 29: * PP : [[shitted]]/[[shat]]* PP : [[shitted]]/[[shat]]- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====V., n., & int.=====+ - =====Coarse sl. °Usually considered a taboo word.=====+ - + - =====V. (shitting; past and past part. shitted or shit) intr. &tr. expel faeces from the body or cause (faeces etc.) to beexpelled.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Faeces.=====+ - + - =====An act of defecating.=====+ - + - =====Acontemptible or worthless person or thing.=====+ - + - =====Nonsense.=====+ - + - =====Anintoxicating drug, esp. cannabis.=====+ - + - =====Int. an exclamation ofdisgust, anger, etc.[OE scitan (unrecorded) f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shit shit] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shit shit] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=shit shit] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Nguyên, Nguyễn Hưng Hải, Kappa-GF, KuBjmBjm, vit coi, Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ