• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bắt buộc=====
    +
    =====bắt buộc=====
    ::[[obligatory]] [[well]]
    ::[[obligatory]] [[well]]
    ::giếng khoan bắt buộc
    ::giếng khoan bắt buộc
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bắt buộc=====
    +
    =====bắt buộc=====
    =====có nghĩa vụ phải làm=====
    =====có nghĩa vụ phải làm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=obligatory obligatory] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[binding]] , [[coercive]] , [[compulsatory]] , [[compulsory]] , [[de rigueur]] , [[enforced]] , [[imperative]] , [[imperious]] , [[mandatory]] , [[necessary]] , [[requisite]] , [[unavoidable]] , [[essential]] , [[incumbent]] , [[irremissible]] , [[required]]
    -
    =====Required, demanded, necessary, requisite, compulsory,mandatory; incumbent; indispensable, essential: Has she beenable to meet all the obligatory qualifications?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[nonessential]] , [[optional]] , [[unrequired]] , [[voluntary]] , [[discretional]]
    -
    =====Legally or morally binding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compulsory and not merelypermissive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Constituting an obligation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obligatorily adv.[ME f. LL obligatorius (as OBLIGE)]=====
    +

    Hiện nay

    /ɔ'bligətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắt buộc, cưỡng bách
    Attendance at school is obligatory
    Đi học là bắt buộc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt buộc
    obligatory well
    giếng khoan bắt buộc

    Kinh tế

    bắt buộc
    có nghĩa vụ phải làm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X