• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (10:05, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều reinforcements===
    ===Danh từ, số nhiều reinforcements===
    - 
    =====( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện=====
    =====( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện=====
    - 
    =====Sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)=====
    =====Sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)=====
    - 
    =====Sự củng cố, sự nhấn mạnh, sự ủng hộ thêm nữa (cái gì)=====
    =====Sự củng cố, sự nhấn mạnh, sự ủng hộ thêm nữa (cái gì)=====
    - 
    =====Sự tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)=====
    =====Sự tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)=====
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phụ tùng nối ống=====
    -
    =====phụ tùng nối ống=====
    +
    =====sự đặt cốt=====
    -
     
    +
    =====sự đặt cốt thép=====
    -
    =====sự đặt cốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đặt cốt thép=====
    +
    ::[[reinforcement]] [[placement]]
    ::[[reinforcement]] [[placement]]
    ::sự đặt cốt thép (vào vị trí thiết kế)
    ::sự đặt cốt thép (vào vị trí thiết kế)
    -
    =====sự tăng cứng=====
    +
    =====sự tăng cứng=====
    -
     
    +
    =====vật liệu gia cố=====
    -
    =====vật liệu gia cố=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[material]], [[such]] [[as]] [[steel]] [[rods]] [[or]] [[wire]] [[mesh]], [[that]] [[is]] [[embedded]] [[in]] [[concrete]] [[or]] [[masonry]] [[to]] [[strengthen]] [[its]] [[tensile]] [[strength]] [[or]] load-bearing [[capacity]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[material]], [[such]] [[as]] [[steel]] [[rods]] [[or]] [[wire]] [[mesh]], [[that]] [[is]] [[embedded]] [[in]] [[concrete]] [[or]] [[masonry]] [[to]] [[strengthen]] [[its]] [[tensile]] [[strength]] [[or]] load-bearing [[capacity]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.
    ''Giải thích VN'': Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.
    - 
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====củng cố=====
    -
    =====củng cố=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cốt=====
    -
    =====cốt=====
    +
    =====sự gia cố=====
    -
     
    +
    =====sự gia cường=====
    -
    =====sự gia cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự gia cường=====
    +
    ::[[fiber]] [[reinforcement]]
    ::[[fiber]] [[reinforcement]]
    ::sự gia cường bằng sợi
    ::sự gia cường bằng sợi
    Dòng 52: Dòng 28:
    ::[[main]] [[reinforcement]]
    ::[[main]] [[reinforcement]]
    ::sự gia cường chính
    ::sự gia cường chính
    -
    =====sự tăng cường=====
    +
    =====sự tăng cường=====
    ::[[reinforcement]] [[of]] [[a]] [[system]]
    ::[[reinforcement]] [[of]] [[a]] [[system]]
    ::sự tăng cường hệ thống
    ::sự tăng cường hệ thống
    -
    =====sườn=====
    +
    =====sườn=====
    ::[[longitudinal]] [[spacing]] [[of]] [[the]] [[web]] [[reinforcement]]
    ::[[longitudinal]] [[spacing]] [[of]] [[the]] [[web]] [[reinforcement]]
    ::khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
    ::khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
    ::[[web]] [[reinforcement]]
    ::[[web]] [[reinforcement]]
    ::cốt thép trong sườn dầm
    ::cốt thép trong sườn dầm
    -
    =====thiết bị=====
    +
    =====thiết bị=====
    -
     
    +
    =====vỏ bọc=====
    -
    =====vỏ bọc=====
    +
    =====vỏ bọc thép=====
    -
     
    +
    -
    =====vỏ bọc thép=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Buttress, support, prop, brace, stay, bolster: This ironreinforcement ought to be strong enough to secure the wall. 2strengthening, buttressing, bolstering, shoring (up),augmentation, bracing: This shelf is wobbly and in need ofreinforcement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reinforcements. reserves, auxiliaries, men,soldiers, forces, personnel: We cannot hold out tillreinforcements arrive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of reinforcing; the process ofbeing reinforced.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing that reinforces.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.)reinforcing personnel or equipment etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reinforcement reinforcement] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reinforcement reinforcement] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reinforcement reinforcement] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều reinforcements

    ( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện
    Sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm vật liệu.. cho cái gì)
    Sự củng cố, sự nhấn mạnh, sự ủng hộ thêm nữa (cái gì)
    Sự tăng viện (số lượng, sức mạnh (quân sự) của cái gì)

    Xây dựng

    phụ tùng nối ống
    sự đặt cốt
    sự đặt cốt thép
    reinforcement placement
    sự đặt cốt thép (vào vị trí thiết kế)
    sự tăng cứng
    vật liệu gia cố

    Giải thích EN: Any material, such as steel rods or wire mesh, that is embedded in concrete or masonry to strengthen its tensile strength or load-bearing capacity. Giải thích VN: Các vật liệu, như các thanh thép hay lưới dây thép, được gắn vào trong bê tông hay vữa để tăng độ bền căng hay sức mang tải.

    Y học

    củng cố

    Kỹ thuật chung

    cốt
    sự gia cố
    sự gia cường
    fiber reinforcement
    sự gia cường bằng sợi
    fibre reinforcement
    sự gia cường bằng sợi
    main reinforcement
    sự gia cường chính
    sự tăng cường
    reinforcement of a system
    sự tăng cường hệ thống
    sườn
    longitudinal spacing of the web reinforcement
    khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
    web reinforcement
    cốt thép trong sườn dầm
    thiết bị
    vỏ bọc
    vỏ bọc thép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X