-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´graindiη</font>'''/==========/'''<font color="red">´graindiη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(nói về âm thanh) ken két, nghiến rít==========(nói về âm thanh) ken két, nghiến rít=====::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[grinding]] [[halt]]::[[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[grinding]] [[halt]]Dòng 9: Dòng 7: ::[[grinding]] [[poverty]]::[[grinding]] [[poverty]]::cảnh nghèo nàn thê thảm::cảnh nghèo nàn thê thảm- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Grinding.jpg|200px|Sự mài, sự nghiền, sự xay]][[Image:Grinding.jpg|200px|Sự mài, sự nghiền, sự xay]]=====Sự mài, sự nghiền, sự xay==========Sự mài, sự nghiền, sự xay=====- === Xây dựng====== Xây dựng========mài (bóng)==========mài (bóng)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nghiền vụn=====+ =====nghiền vụn=====::closed-circuit [[grinding]]::closed-circuit [[grinding]]::nghiền vụn mạch khép kín::nghiền vụn mạch khép kín::[[fine]] [[grinding]]::[[fine]] [[grinding]]::sự nghiền vụn::sự nghiền vụn- =====đập vụn=====+ =====đập vụn=====- + =====mài giũa=====- =====mài giũa=====+ =====sự cán=====- + =====sự đánh bóng=====- =====sự cán=====+ =====sự đập nhỏ=====- + =====rà=====- =====sự đánh bóng=====+ =====sự đục=====- + =====sự mài (nút)=====- =====sự đập nhỏ=====+ =====sự mài bóng=====- + - =====rà=====+ - + - =====sự đục=====+ - + - =====sự mài (nút)=====+ - + - =====sự mài bóng=====+ ::[[offhand]] [[grinding]]::[[offhand]] [[grinding]]::sự mài bóng bằng tay::sự mài bóng bằng tay- =====sự mài nghiền=====+ =====sự mài nghiền=====::[[cylindrical]] [[grinding]]::[[cylindrical]] [[grinding]]::sự mài nghiền hình trụ::sự mài nghiền hình trụ- =====sự mài sắc=====+ =====sự mài sắc=====- + =====sự nghiền=====- =====sự nghiền=====+ ::[[additional]] [[grinding]]::[[additional]] [[grinding]]::sự nghiền chất phụ gia::sự nghiền chất phụ giaDòng 105: Dòng 89: ::[[wet]] [[grinding]]::[[wet]] [[grinding]]::sự nghiền ướt::sự nghiền ướt- =====sự nghiền ép=====+ =====sự nghiền ép=====- + =====sự tán=====- =====sự tán=====+ - + =====sự xay==========sự xay=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grinding grinding] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự nghiền=====+ =====sự nghiền=====::[[coarse]] [[grinding]]::[[coarse]] [[grinding]]::sự nghiền thô::sự nghiền thôDòng 126: Dòng 106: ::[[low]] [[grinding]]::[[low]] [[grinding]]::sự nghiền chậm::sự nghiền chậm- =====sự tán=====+ =====sự tán=====+ =====sự xát=====+ =====sự xay=====+ ===Địa chất===+ ===== sự xây, sự tán, sự nghiền vụn, sự mài=====- =====sự xát=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====sự xay=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự nghiền
- additional grinding
- sự nghiền chất phụ gia
- batch grinding
- sự nghiền từng mẻ
- cement grinding
- sự nghiền xi măng
- coarse grinding
- sự nghiền lần thứ nhất
- coarse grinding
- sự nghiền thô
- coarse-grain grinding
- sự nghiền hạt thô
- combined grinding
- sự nghiền kết hợp
- dispersed grinding
- sự nghiền khuếch tán
- dry grinding
- sự nghiền khô
- dry grinding
- sự nghiền kiểu khô
- fine grinding
- sự nghiền mịn
- fine grinding
- sự nghiền nhỏ
- fine grinding
- sự nghiền vụn
- freeze-grinding
- sự nghiền lạnh
- hand grinding
- sự nghiền bằng tay
- intermittent grinding
- sự nghiền không liên tục
- intermittent grinding
- sự nghiền từng mẻ
- pre-grinding
- sự nghiền từ trước
- preliminary grinding
- sự nghiền sơ bộ
- primary grinding
- sự nghiền phá
- primary grinding
- sự nghiền sơ bộ
- primary grinding
- sự nghiền thô
- secondary grinding
- sự nghiền lại
- selective grinding
- sự nghiền phân loại
- stepped grinding
- sự nghiền phân cấp
- wet grinding
- sự nghiền kiểu ẩm
- wet grinding
- sự nghiền ướt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ