• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====cụt, rút ngắn=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) cắt cụt, cắt vát, xén=====
    =====(v) cắt cụt, cắt vát, xén=====
    Dòng 29: Dòng 30:
    =====cắt xén, bỏ bớt=====
    =====cắt xén, bỏ bớt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====căt xén=====
    +
    =====căt xén=====
    -
    =====chặt=====
    +
    =====chặt=====
    -
    =====cụt=====
    +
    =====cụt=====
    -
    =====làm cụt=====
    +
    =====làm cụt=====
    =====rút ngắn=====
    =====rút ngắn=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abbreviate]] , [[abridge]] , [[clip]] , [[crop]] , [[curtail]] , [[cut]] , [[cut off]] , [[cut short]] , [[lop]] , [[pare]] , [[prune]] , [[shear]] , [[top]] , [[trim]] , [[chop]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[lower]] , [[slash]] , [[condense]] , [[lessen]] , [[shorten]]
    -
    =====Cut the top or the end from (a tree, abody, a piece of writing, etc.).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Crystallog. replace (an edgeor an angle) by a plane.=====
    +
    :[[elongate]] , [[expand]] , [[lengthen]] , [[stretch]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Adj. Bot. & Zool. (of a leaf orfeather etc.) ending abruptly as if cut off at the base or tip.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Truncately adv. truncation n. [L truncare truncat- maim]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=truncate truncate] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /´trʌηkeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chặt cụt, cắt cụt; cắt vát; xén
    (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt, rút ngắn (một đoạn văn...)

    Tính từ (như) .truncated

    Cụt
    truncate cone
    hình nón cụt
    truncate pyramid
    chóp cụt

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cụt, rút ngắn

    Cơ - Điện tử

    (v) cắt cụt, cắt vát, xén

    Toán & tin

    cắt xén, bỏ bớt

    Kỹ thuật chung

    căt xén
    chặt
    cụt
    làm cụt
    rút ngắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X