-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự sửa đổi, sự biến đổi==========sự sửa đổi, sự biến đổi=====Dòng 23: Dòng 21: =====Sự biến đổi, sự sửa đổi==========Sự biến đổi, sự sửa đổi=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự (sửa) đổi=====+ =====sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh=====- =====sự cải biên=====+ ::[[modification]] [[of]] [[orders]]- + ::(máy tính ) đổi lệnh- =====sựđổi=====+ ::[[address]] [[modification]] [[mt]].+ ::đổi địa chỉ=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biến thể=====+ =====biến thể=====- =====điều chỉnh=====+ =====điều chỉnh=====::[[orbit]] [[modification]]::[[orbit]] [[modification]]::điều chỉnh quỹ đạo::điều chỉnh quỹ đạo- =====sự cải tạo, thay đổi=====+ =====sự cải tạo, thay đổi=====''Giải thích EN'': [[A]] [[temporary]] [[or]] [[permanent]] [[change]] [[made]] [[to]] [[an]] [[object]] [[or]] [[process]] [[in]] [[order]] [[to]] [[improve]] [[design]] [[or]] [[performance]], [[or]] [[to]] [[correct]] [[a]] [[defect]].''Giải thích EN'': [[A]] [[temporary]] [[or]] [[permanent]] [[change]] [[made]] [[to]] [[an]] [[object]] [[or]] [[process]] [[in]] [[order]] [[to]] [[improve]] [[design]] [[or]] [[performance]], [[or]] [[to]] [[correct]] [[a]] [[defect]].Dòng 41: Dòng 40: ''Giải thích VN'': Sự thay đổi tạm thời hay vĩnh cửu cho một vật hay một quy trình nhằm nâng cao thiết kế hay hoạt động, hoặc để khắc phục lỗi.''Giải thích VN'': Sự thay đổi tạm thời hay vĩnh cửu cho một vật hay một quy trình nhằm nâng cao thiết kế hay hoạt động, hoặc để khắc phục lỗi.- =====sự hiệu chỉnh=====+ =====sự hiệu chỉnh=====::[[instruction]] [[modification]]::[[instruction]] [[modification]]::sự hiệu chỉnh lệnh::sự hiệu chỉnh lệnh- =====sự sửa đổi=====+ =====sự sửa đổi=====- =====sự thay đổi=====+ =====sự thay đổi=====::[[address]] [[modification]]::[[address]] [[modification]]::sự thay đổi địa chỉ::sự thay đổi địa chỉDòng 55: Dòng 54: ::[[spectrum]] [[modification]] [[notice]]::[[spectrum]] [[modification]] [[notice]]::thông báo sự thay đổi phổ::thông báo sự thay đổi phổ- =====sửa đổi=====+ =====sửa đổi=====- =====thay đổi=====+ =====thay đổi=====::[[address]] [[modification]]::[[address]] [[modification]]::sự thay đổi địa chỉ::sự thay đổi địa chỉDòng 75: Dòng 74: ::thông báo sự thay đổi phổ::thông báo sự thay đổi phổ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự biến tính=====+ =====sự biến tính=====::[[starch]] [[modification]]::[[starch]] [[modification]]::sự biến tính tinh bột::sự biến tính tinh bột- =====sự sửa đổi=====+ =====sự sửa đổi=====- =====sự thay đổi=====+ =====sự thay đổi==========thay đổi==========thay đổi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=modification modification] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[alteration]] , [[mutation]] , [[permutation]] , [[variation]]- =====The act or an instance of modifying or being modified.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A change made.[F or f. L modificatio (as MODIFY)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự cải tạo, thay đổi
Giải thích EN: A temporary or permanent change made to an object or process in order to improve design or performance, or to correct a defect.
Giải thích VN: Sự thay đổi tạm thời hay vĩnh cửu cho một vật hay một quy trình nhằm nâng cao thiết kế hay hoạt động, hoặc để khắc phục lỗi.
thay đổi
- address modification
- sự thay đổi địa chỉ
- address modification
- thay đổi địa chỉ
- behavior modification
- thay đổi tập tính
- modification time
- thời gian thay đổi
- modification time (ofa file, e.g.)
- thời gian thay đổi (của tệp)
- object modification
- sự thay đổi đối tượng
- orbit modification
- sự thay đổi quỹ đạo
- spectrum modification notice
- thông báo sự thay đổi phổ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ