• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:30, ngày 28 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====làm cân bằng=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh=====
    =====làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh=====
    Dòng 25: Dòng 26:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====làm cân bằng=====
    =====làm cân bằng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Regularize, even up, square, balance, equate, match,standardize, (make) equal: Equalize the amounts of liquid inall the containers.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[adjust]] , [[commeasure]] , [[communize]] , [[compare]] , [[coordinate]] , [[democratize]] , [[emulate]] , [[equal]] , [[equate]] , [[establish]] , [[even]] , [[even up]] , [[handicap]] , [[level]] , [[match]] , [[parallel]] , [[regularize]] , [[rival]] , [[smooth]] , [[socialize]] , [[square]] , [[standardize]] , [[trim]] , [[counterbalance]] , [[stabilize]] , [[steady]] , [[balance]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(also -ise) 1 tr. & intr. make or become equal.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disproportion]] , [[imbalance]] , [[unmatch]] , [[vary]]
    -
    =====Intr.reach one's opponent's score in a game, after being behind.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Equalization n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=equalize equalize] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equalize equalize] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=equalize equalize] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /´i:kwə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác equalise

    Ngoại động từ

    Làm bằng nhau, làm ngang nhau
    (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    làm cân bằng

    Xây dựng

    làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh

    Cơ - Điện tử

    (v) làm cân bằng, làm ngang bằng, hiệu chỉnh

    Kỹ thuật chung

    làm cân bằng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X