-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">ri'si:ving</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- + =====sự thu, sự nhận=====- =====sự thu, sự nhận=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- + =====đến=====- =====đến=====+ =====nhận=====- + - =====nhận=====+ ::[[earth]] [[receiving]] [[station]]::[[earth]] [[receiving]] [[station]]::đài thu nhận từ trái đất::đài thu nhận từ trái đấtDòng 86: Dòng 76: =====sự nhận, sự thu==========sự nhận, sự thu=====- + [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=receiving receiving] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=receiving receiving] : Corporateinformation+ - Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
nhận
- earth receiving station
- đài thu nhận từ trái đất
- receiving agent
- người nhận hàng
- receiving antenna gain
- độ tăng tích ăng ten thu nhận
- receiving assembly
- bộ phận tiếp nhận
- receiving assembly
- hộp tiếp nhận
- receiving bunker
- bể tiếp nhận
- receiving bunker
- bunke tiếp nhận
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- receiving device
- thiết bị nhận
- receiving earth station
- đài trái đất thu nhận
- receiving element
- phần thử nhận (thiết bị đo lường)
- receiving entity
- đối tượng nhận
- receiving entity
- thực thể nhận
- receiving field
- trường nhận
- receiving field
- vùng nhận
- receiving gage
- dưỡng nhận
- receiving gain
- độ tăng thu nhận
- receiving gauge
- dưỡng nhận
- receiving hopper
- phễu tiếp nhận
- receiving house
- khoang tiếp nhận
- receiving inspection
- sự kiểm tra tiếp nhận
- receiving margin
- lề nhận (trong ứng dụng điện báo)
- receiving modem
- môđem nhận
- receiving section
- bộ phận nhận
- receiving service user
- người dùng dịch vụ nhận
- receiving side
- bên nhận
- receiving site
- đài nhận tin
- receiving station
- đài nhận tin
- receiving system
- hệ thống nhận
- receiving system noise temperature
- nhiệt độ của hệ thống thu nhận
- receiving tank
- thùng tiếp nhận
- receiving terminal
- thiết bị đầu cuối nhận
- receiving transport entity
- thực thể tiếp nhận
- receiving tray
- khay nhận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ