-
(Khác biệt giữa các bản)(thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'praɪə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">prior</font>'''/=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ (giống cái [[prioress]])======Danh từ (giống cái [[prioress]])===- =====Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên=====+ =====Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha (mẹ) bề trên==========Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)==========Phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)=====Dòng 16: Dòng 11: ===Tính từ======Tính từ===- =====Trước, ưu tiên=====+ =====Trước========Phó từ======Phó từ===Dòng 22: Dòng 17: ::[[prior]] [[to]] [[my]] [[arrival]]::[[prior]] [[to]] [[my]] [[arrival]]::trước khi tôi đến::trước khi tôi đến+ =====quan trọng hơn======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- =====tiên nghiệm, trước=====+ =====tiên nghiệm, trước=====- =====tiền nhiệm=====+ =====tiền nhiệm======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====đứng trước=====+ =====đứng trước=====- =====ưu tiên=====+ =====ưu tiên=====::[[prior]] [[art]]::[[prior]] [[art]]::kỹ nghệ ưu tiên::kỹ nghệ ưu tiênDòng 40: Dòng 36: *[http://foldoc.org/?query=prior prior] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=prior prior] : Foldoc- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Former,previous,earlier,one-time,ex,erstwhile; old,last,late,latest,Literary quondam,whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement,you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to,previously to,till,until,preceding: Prior tothe earthquake,Valdivia was a river port.=====+ :[[above-mentioned]] , [[aforementioned]] , [[ahead]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[before]] , [[foregoing]] , [[former]] , [[forward]] , [[past]] , [[precedent]] , [[preceding]] , [[preexistent]] , [[preexisting]] , [[previous]] , [[earlier]] , [[antedecent]] , [[erstwhile]] , [[precedential]] , [[precursory]] , [[preferential]] , [[preliminary]] , [[retroactive]]- == Xây dựng==+ ===Từ trái nghĩa===- =====ưu tiên,trước=====+ =====adjective=====- + :[[after]] , [[later]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Oxford==+ - ===Adj.,adv.,& n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Earlier.=====+ - + - =====(often foll. by to)coming before in time,order,or importance.=====+ - + - =====Adv. (foll. byto) before (decided prior to their arrival).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Thesuperior officer of a religious house or order.=====+ - + - =====(in an abbey)the officer next under the abbot.=====+ - + - =====Priorate n. prioress n.priorship n.[L,= former, elder, compar. of OL pri = L praebefore]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above-mentioned , aforementioned , ahead , antecedent , anterior , before , foregoing , former , forward , past , precedent , preceding , preexistent , preexisting , previous , earlier , antedecent , erstwhile , precedential , precursory , preferential , preliminary , retroactive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ