• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)===== ::a dog's paw ::chân chó =====(thông tục) bàn tay người; nét ...)
    Hiện nay (12:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pɔ:</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====Gõ chân xuống đất (ngựa)=====
    =====Gõ chân xuống đất (ngựa)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A foot of an animal having claws or nails.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. a person's hand.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. strike or scrape with apaw or foot.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. scrape the ground with a paw or hoof.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. colloq. fondle awkwardly or indecently. [ME pawe, powe f.OF poue etc. ult. f. Frank.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=paw paw] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paw paw] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=paw paw] : Foldoc
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[clap]] , [[claw]] , [[clutch]] , [[dig]] , [[feel]] , [[finger]] , [[fondle]] , [[grab]] , [[grate]] , [[grope]] , [[handle]] , [[hit]] , [[maul]] , [[molest]] , [[palpate]] , [[pat]] , [[rake]] , [[rasp]] , [[rub]] , [[scratch]] , [[search]] , [[slap]] , [[smite]] , [[stroke]] , [[foot]] , [[hand]] , [[pad]] , [[toe]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[manhandle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /pɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)
    a dog's paw
    chân chó
    (thông tục) bàn tay người; nét chữ

    Ngoại động từ

    Cào, tát (bằng chân có móng sắc)
    Lấy chân xuống đất (ngựa, bò)
    (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mân mê, sờ soạng

    Nội động từ

    Gõ chân xuống đất (ngựa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clap , claw , clutch , dig , feel , finger , fondle , grab , grate , grope , handle , hit , maul , molest , palpate , pat , rake , rasp , rub , scratch , search , slap , smite , stroke , foot , hand , pad , toe

    Từ trái nghĩa

    verb
    manhandle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X