-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====Sự điên rồ, sự ngu xuẩn==========Sự điên rồ, sự ngu xuẩn=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , absurdity , craziness , delirium , delusion , dementia , derangement , fanaticism , foolishness , hysteria , irrationality , lunacy , madness , mania , mental disorder , mental illness , neurosis , phobia , psychopathy , psychosis , stupidity , unbalance , brainsickness , disturbance , insaneness , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , nonsense , preposterousness , senselessness , silliness , tomfoolery , zaniness , amazement , anger , bedlam , ecstasy , frenzy , furor , fury , indignation , ire , monomania , paranoia , rage , resentment , schizophrenia , wrath
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ