-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">hi´lɛəriəs</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hɪˈlɛəriəs, hɪˈlæriəs, haɪˈlɛəriəs, haɪˈlæriəs</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 5: Dòng 6: =====Vui vẻ, vui nhộn==========Vui vẻ, vui nhộn=====- + =====Buồn cười (mang tính tiêu cực)=====+ ::It's [[hilarious]], how can I like someone as you!?+ ::Buồn cười thật, làm sao tôi có thể thích 1 người như bạn được!?==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amusing , comical , convivial , entertaining , exhilarated , frolicsome , gay , gleeful , gut-busting , happy , humorous , jocular , jolly , jovial , joyful , joyous , laughable , lively , merry , mirthful , noisy , priceless , riot , rollicking , scream , side-splitting , uproarious , witty , sidesplitting , funny , ludicrous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ