-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====nội xạ, đưa vào, phun vào=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 48: Dòng 51: :[[take out]]:[[take out]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , drag in , force into , imbue , implant , impregnate , include , infuse , insert , instill , interjaculate , interject , place into , squeeze in , stick in , throw in , give a shot , inoculate , jab , mainline , shoot , vaccinate , interlard , interpolate , interpose , force , introduce , pump , put
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ