-
(Khác biệt giữa các bản)(bị phá hoại)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 52: Dòng 52: =====noun==========noun=====:[[banneret]] , [[caballero]] , [[cavalier]] , [[champion]] , [[chevalier]] , [[companion]] , [[gallant]] , [[gentleman]] , [[horseman]] , [[knight errant]] , [[lover]] , [[man-at-arms]] , [[paladin]] , [[partisan]] , [[protagonist]] , [[templar]]:[[banneret]] , [[caballero]] , [[cavalier]] , [[champion]] , [[chevalier]] , [[companion]] , [[gallant]] , [[gentleman]] , [[horseman]] , [[knight errant]] , [[lover]] , [[man-at-arms]] , [[paladin]] , [[partisan]] , [[protagonist]] , [[templar]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(đánh cờ) quân cờ "đầu ngựa"
- knight bachelor
- hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)
- knight commander
- hiệp sĩ đã được phong tước
- knight of the brush
- (đùa cợt) hoạ sĩ
- knight of the cleaver
- (đùa cợt) người bán thịt
- knight of the fortune
- kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm
- knight of industry
- tay đại bợm
- knight of the knife
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp
- knight of the needle (shears, thimble)
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
- knight of the pencil (pen, quill)
- (đùa cợt) nhà văn; nhà báo
- knight of the pestle
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ
- knight of the post
- người sống bằng nghề làm nhân chứng láo
- knight of the road
- người đi chào hàng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ