-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====phân kỳ lệch=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 29: Dòng 32: :[[agree]] , [[converge]] , [[join]] , [[parallel]] , [[concur]]:[[agree]] , [[converge]] , [[join]] , [[parallel]] , [[concur]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , bifurcate , branch , branch off , depart , deviate , digress , divagate , divaricate , divide , excurse , fork , part , radiate , ramble , separate , split , spread , stray , swerve , veer , wander , argue , conflict , contrast , differ , disagree , disapprove , dissent , oppose , turn aside , vary , ramify , subdivide , deflect , detour , parenthesize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
