-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">´ju:lədʒi</font>'''/==========/'''<font color="red">´ju:lədʒi</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 10: =====Lời khen, lời ca ngợi==========Lời khen, lời ca ngợi=====+ =====Điếu văn=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclaim , accolade , adulation , applause , citation , commendation , compliment , encomium , exaltation , glorification , laudation , paean , panegyric , plaudit , salutation , tribute , acclamation , celebration , kudos , address , eulogium , homage , oration , praise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ