-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sựtương ứng cực=====+ =====đối cực; (đại số); (vật lý) cực tính; (hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực=====- =====sự tương quan cực======== Y học====== Y học========cực tính, tính phân cực==========cực tính, tính phân cực=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cực tinh
- normal polarity
- cực tính thuận
- opposite keying polarity
- cực tính (thao tác) đối ngẫu
- periodic polarity inversion
- sự đảo cực tính tuần hoàn
- polarity reversal
- đảo cực tính
- polarity reversal
- sự đảo cực tính
- polarity reverser
- bộ đảo cực tính
- polarity sign
- dấu cực tính
- polarity switch
- nút đổi cực tính
- polarity tester
- máy kiểm tra cực tính
- pulse polarity
- cực tính xung
- reversed polarity
- cực tính ngược
- voltage polarity
- cực tính của điện áp
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ