-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ::đồng tiền không đối xứng::đồng tiền không đối xứng=====được định thiên==========được định thiên=====+ =====chuyên chế=====+ ::[[he is without]] [[bias]]+ :: ông ấy không chuyên chế(nghĩa là ông ấy là người dân chủ)=====thiên áp==========thiên áp=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- one-sided , partial , partisan , prejudiced , prejudicial , prepossessed , tendentious , beveled , diagonal , oblique , slanted , slanting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
