-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 36: Dòng 36: =====mố (cầu)==========mố (cầu)=====+ + =====mố trụ==========mố biên==========mố biên=====Dòng 114: Dòng 116: ::trụ chống cầu::trụ chống cầu=====trụ đỡ==========trụ đỡ=====+ ===Địa chất===+ =====chân vòm, giới hạn, chỗ tiếp giáp, tường chống=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[arch end]] , [[bridge end]] , [[end piece]] , [[jutting piece]] , [[support]] , [[vault end]]:[[arch end]] , [[bridge end]] , [[end piece]] , [[jutting piece]] , [[support]] , [[vault end]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Chuyên ngành
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ