-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định==========Chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định=====- ::[[an]] [[undeterred]] [[date]]+ ::[[an]] [[undetermined]] [[date]]::ngày tháng không rõ::ngày tháng không rõ- ::[[an]] [[undeterred]] [[question]]+ ::[[an]] [[undetermined]] [[question]]::vấn đề chưa quyết định::vấn đề chưa quyết định=====Lưỡng lự, do dự, không quả quyết, không quyết đoán, dao động==========Lưỡng lự, do dự, không quả quyết, không quyết đoán, dao động=====- ::[[an]] [[undeterred]] [[person]]+ ::[[an]] [[undetermined]] [[person]]::một người do dự::một người do dự==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====bất định=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 31: Dòng 34: =====adjective==========adjective=====:[[open]] , [[uncertain]] , [[undecided]] , [[unresolved]] , [[unsettled]] , [[unsure]] , [[vague]] , [[indeterminate]] , [[inexact]] , [[abeyant]] , [[doubtful]] , [[equivocal]] , [[faint]] , [[irresolute]] , [[obscure]] , [[pending]] , [[unclear]] , [[unknown]] , [[unproven]] , [[wavering]]:[[open]] , [[uncertain]] , [[undecided]] , [[unresolved]] , [[unsettled]] , [[unsure]] , [[vague]] , [[indeterminate]] , [[inexact]] , [[abeyant]] , [[doubtful]] , [[equivocal]] , [[faint]] , [[irresolute]] , [[obscure]] , [[pending]] , [[unclear]] , [[unknown]] , [[unproven]] , [[wavering]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bất định
- method of undetermined coefficients
- phương pháp hệ số bất định
- undetermined coefficient
- hệ số bất định
- undetermined multiplier
- nhân tử bất định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
