• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)===== ===Ngoại động từ=== =====(th...)
    Hiện nay (17:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lɔb</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Bắn vòng cầu, câu, rót=====
    =====Bắn vòng cầu, câu, rót=====
    -
    ::[[to]] [[lob]] [[mortar-shells]] [[on]] [[enemy]] [[posts]]
    +
    ::[[to]] [[lob]] [[mortar]]-[[shells]] [[on]] [[enemy]] [[posts]]
    ::rót đạn súng cối vào đồn địch
    ::rót đạn súng cối vào đồn địch
     +
    ===Nội động từ ( (thường) + .along)===
    ===Nội động từ ( (thường) + .along)===
    =====Bước đi nặng nề, lê bước=====
    =====Bước đi nặng nề, lê bước=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Lobbed]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Lobbing]]
    -
    =====Loft, toss, pitch, shy, heave, fling, chuck, hurl, throw:She lobbed the ball high in the air over the net.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Toss, throw, bowl, pitch, hit, US fly: I misjudged theslow lob and swung too soon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (lobbed, lobbing) 1 hit or throw (a ball ormissile etc.) slowly or in a high arc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Send (an opponent) alobbed ball.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a ball struck in a high arc. b a strokeproducing this result.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cricket a slow underarm ball.[earlier as noun, prob. f. LG or Du.]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lob lob] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lob&submit=Search lob] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lob lob] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=lob lob] : Foldoc
    +
    :[[chuck]] , [[flip]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[loft]] , [[pitch]] , [[project]] , [[propel]] , [[heave]] , [[hit]] , [[throw]] , [[toss]]
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lob&searchtitlesonly=yes lob] : bized
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /lɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) lốp (bóng)
    Bắn vòng cầu, câu, rót
    to lob mortar-shells on enemy posts
    rót đạn súng cối vào đồn địch

    Nội động từ ( (thường) + .along)

    Bước đi nặng nề, lê bước

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    chuck , flip , hurl , launch , loft , pitch , project , propel , heave , hit , throw , toss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X