-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa từ điển toán tin)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸ɛəroudai´næmik</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ɛəroudai´næmik</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[aerodynamical]]Cách viết khác [[aerodynamical]]- ===Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) khí động lực==========(thuộc) khí động lực=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Điện lạnh====== Điện lạnh========khí động lực==========khí động lực=====Dòng 97: Dòng 90: =====khí động lực học==========khí động lực học=====- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Toán & tin]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=aerodynamic aerodynamic] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=aerodynamic&submit=Search aerodynamic]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aerodynamic aerodynamic]: Corporateinformation+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khí động
- aerodynamic balance
- sự cân bằng khí động
- aerodynamic braking
- sự hãm khí động
- aerodynamic center
- tiêu điểm khí động
- aerodynamic center
- tâm khí động
- aerodynamic centre
- tiêu điểm khí động
- aerodynamic centre
- tâm khí động
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động (lực)
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động học
- aerodynamic configuration
- cấu hình khí động học
- aerodynamic drag
- lực cản khí động lực
- aerodynamic efficiency
- hiệu suất khí động
- aerodynamic factor
- hệ số khí động (lực)
- aerodynamic heating
- tăng nhiệt khí động (lưc)
- aerodynamic lag
- sự trễ khí động
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamic load
- tải khí động (lực)
- aerodynamic load
- tải trọng khí động
- aerodynamic mirror
- gương khí động học
- aerodynamic noise
- tiếng ồn khí động lực
- aerodynamic performance
- tính khí động học
- aerodynamic power
- lực khí động (lực)
- aerodynamic pressure
- áp suất khí động (lực)
- aerodynamic properties
- tính chất khí động
- aerodynamic quality
- đặc trưng khí động lực
- aerodynamic resistance
- sức bền khí động
- aerodynamic shadow
- bóng khí động học
- Aerodynamic Stability of bridge
- ổn định khí động lực của cầu
- aerodynamic tunnel
- ống khí động (lực)
- aerodynamic twist
- sự xoắn khí động
- aerodynamic vehicle
- tàu khí động học
khí động học
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động học
- aerodynamic configuration
- cấu hình khí động học
- aerodynamic mirror
- gương khí động học
- aerodynamic performance
- tính khí động học
- aerodynamic shadow
- bóng khí động học
- aerodynamic vehicle
- tàu khí động học
khí động lực học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ