-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
(One intermediate revision not shown.) Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjust , commeasure , communize , compare , coordinate , democratize , emulate , equal , equate , establish , even , even up , handicap , level , match , parallel , regularize , rival , smooth , socialize , square , standardize , trim , counterbalance , stabilize , steady , balance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ