• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    Hiện nay (14:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tʃi:pən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị=====
    =====Hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hạ giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm giảm giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm hạ giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====giảm giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hạ giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trả giá xuống=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    =====hạ giá=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm giảm giá=====
    -
    =====Make or become cheap or cheaper; depreciate,degrade.=====
    +
    =====làm hạ giá=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====giảm giá=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====hạ giá=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cheapen cheapen] : Chlorine Online
    +
    =====trả giá xuống=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abase]] , [[beat down]] , [[belittle]] , [[corrupt]] , [[damage]] , [[debase]] , [[decline]] , [[decry]] , [[degrade]] , [[demean]] , [[denigrate]] , [[depreciate]] , [[derogate]] , [[devalue]] , [[discredit]] , [[disparage]] , [[downgrade]] , [[drop]] , [[fall]] , [[lose value]] , [[lower]] , [[mar]] , [[mark down]] , [[minimize]] , [[reduce]] , [[render worthless]] , [[ruin]] , [[spoil]] , [[undervalue]] , [[write off]] , [[depress]] , [[devaluate]] , [[write down]] , [[adulterate]] , [[diminish]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[appreciate]] , [[enhance]] , [[increase]] , [[raise]] , [[upgrade]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´tʃi:pən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hạ giá

    Kỹ thuật chung

    làm giảm giá
    làm hạ giá

    Kinh tế

    giảm giá
    hạ giá
    trả giá xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X