-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hòm đạn dược===== =====Xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)===== ===Danh...)(Thêm nghĩa kỹ thuật)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'keisn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 22: Dòng 16: ::(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn::(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thùng lặn=====+ - ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thùng lặn=====- =====ketxon không khí nén=====+ === Xây dựng===+ =====ketxon không khí nén=====- =====thùng không khí nén=====+ =====thùng không khí nén=====+ =====giếng chìm hơi ép=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buồng lặn=====- =====buồng lặn=====+ ::[[steel]] [[caisson]]::[[steel]] [[caisson]]::buồng lặn bằng thép::buồng lặn bằng thép- =====cửa cống=====+ =====cửa cống=====- =====cửa van nổi=====+ =====cửa van nổi=====- =====giếng chìm=====+ =====giếng chìm=====::[[air]] [[caisson]]::[[air]] [[caisson]]::giếng chìm hơi ép::giếng chìm hơi épDòng 78: Dòng 71: ::[[timber]] [[caisson]]::[[timber]] [[caisson]]::giếng chìm bằng gỗ::giếng chìm bằng gỗ- =====thùng khí nén=====+ =====thùng khí nén=====::[[pneumatic]] [[caisson]]::[[pneumatic]] [[caisson]]::ketxon/thùng khí nén::ketxon/thùng khí nén+ ===Địa chất===+ =====ketxon, thùng chìm hơi ép, giếng chìm hơi ép=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====A watertight chamber in which underwater construction workcan be done.=====+ :[[box]] , [[case]] , [[chamber]] , [[chest]] , [[float]] , [[wagon]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A floating vessel used as a floodgate in docks.3 an ammunitionchestor wagon.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=caisson caisson]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=caisson caisson]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ ( (cũng) .pontoon)
(hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)
- caisson disease
- (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giếng chìm
- air caisson
- giếng chìm hơi ép
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- brick caisson
- giếng chìm bằng khối xây
- caisson disease
- bệnh giếng chìm
- caisson foundation
- móng giếng chìm
- caisson foundation
- móng trên giếng chìm
- caisson masonry
- sự đặt giếng chìm
- caisson on temporary cofferdam
- giếng chìm đắp đảo
- cast-in-place concrete caisson
- giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- cellular caisson
- giếng chìm nhiều ngăn
- floating caisson
- giếng chìm chở nổi
- frankie displacement caisson
- giếng chìm chuyển vị kiểu franki
- open caisson sinking
- sự hạ giếng chìm
- reinforced concrete caisson
- giếng chìm bê tông cốt thép
- reusable caisson
- giếng chìm tháo lắp được
- sink a caisson
- hạ giếng chìm
- steel caisson
- giếng chìm bằng thép
- timber caisson
- giếng chìm bằng gỗ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ