• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .coronae=== =====(thiên văn học) quầng, hào quang===== =====Đèn treo tròn (ở giữa v...)
    Hiện nay (16:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kə´rounə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    =====(giải phẫu) thân răng=====
    =====(giải phẫu) thân răng=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====điện hóa=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====điện hóa=====
    ::[[corona]] [[unit]]
    ::[[corona]] [[unit]]
    ::thiết bị tạo điện hóa
    ::thiết bị tạo điện hóa
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vành, vòng tán=====
    -
    =====vành, vòng tán=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
     
    +
    =====hiệu ứng quầng sáng=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====quầng sáng=====
    -
    =====hiệu ứng quầng sáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quầng sáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vầng sáng=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====vầng sáng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cực quang=====
    +
    =====cực quang=====
    -
    =====điện hoa=====
    +
    =====điện hoa=====
    ::[[corona]] [[charging]]
    ::[[corona]] [[charging]]
    ::tích điện hoa
    ::tích điện hoa
    Dòng 79: Dòng 66:
    ::[[electric]] [[corona]]
    ::[[electric]] [[corona]]
    ::phóng điện hoa
    ::phóng điện hoa
    -
    =====nhật hoa=====
    +
    =====nhật hoa=====
    -
    =====hào quang=====
    +
    =====hào quang=====
    -
    =====phóng điện hoa=====
    +
    =====phóng điện hoa=====
    ::[[corona]] [[effect]]
    ::[[corona]] [[effect]]
    ::sự phóng điện hoa
    ::sự phóng điện hoa
    ::[[corona]] [[failure]]
    ::[[corona]] [[failure]]
    ::sự cố phóng điện hoa
    ::sự cố phóng điện hoa
    -
    =====quầng=====
    +
    =====quầng=====
    ::[[corona]] [[discharge]]
    ::[[corona]] [[discharge]]
    ::cực quang
    ::cực quang
    Dòng 103: Dòng 90:
    ::[[electric]] [[corona]]
    ::[[electric]] [[corona]]
    ::vầng quang
    ::vầng quang
    -
    =====tán=====
    +
    =====tán=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]], [[overhanging]] [[upper]] [[part]] [[of]] [[a]] [[cornice]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]], [[overhanging]] [[upper]] [[part]] [[of]] [[a]] [[cornice]].
    Dòng 109: Dòng 96:
    ''Giải thích VN'': Phần phía trên thẳng đứng, treo nhô ra của mái hiên.
    ''Giải thích VN'': Phần phía trên thẳng đứng, treo nhô ra của mái hiên.
    -
    =====vầng quang=====
    +
    =====vầng quang=====
    ::[[corona]] [[discharge]]
    ::[[corona]] [[discharge]]
    ::sự phóng điện vầng quang
    ::sự phóng điện vầng quang
    ::[[corona]] [[start]] [[voltage]]
    ::[[corona]] [[start]] [[voltage]]
    ::điện áp phát sinh vầng quang
    ::điện áp phát sinh vầng quang
    -
    =====vành=====
    +
    =====vành=====
    ::[[charge]] [[corona]]
    ::[[charge]] [[corona]]
    ::vành tích điện
    ::vành tích điện
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=corona&submit=Search corona] : amsglossary
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=corona corona] : Corporateinformation
    +
    :[[aureole]] , [[cigar]] , [[circle]] , [[crown]] , [[halo]] , [[light]] , [[ring]] , [[rosary]] , [[tiara]] , [[wreath]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=corona corona] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kə´rounə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .coronae

    (thiên văn học) quầng, hào quang
    Đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)
    (điện học) điện hoa
    (giải phẫu) vành
    (giải phẫu) thân răng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    điện hóa
    corona unit
    thiết bị tạo điện hóa

    Y học

    vành, vòng tán

    Điện tử & viễn thông

    hiệu ứng quầng sáng

    Điện

    quầng sáng
    vầng sáng

    Kỹ thuật chung

    cực quang
    điện hoa
    corona charging
    tích điện hoa
    corona charging discharge
    phóng điện hoa
    corona current
    dòng điện hoa
    corona discharge
    phóng điện hoa
    corona discharge
    sự phóng điện. (điện) hoa
    corona effect
    hiệu ứng điện hoa
    corona effect
    sự phóng điện hoa
    corona failure
    sự cố phóng điện hoa
    corona resistance
    điện trở điện hoa
    corona resistance
    độ bền điện hoa
    corona shield
    tấm chắn điện hoa
    corona stabilization
    ổn định điện hoa
    corona start voltage
    điện áp khởi đầu điện hoa
    corona tube
    ống điện hoa
    corona unit
    thiết bị tạo điện hóa
    corona voltmeter
    von kế điện hoa
    electric corona
    phóng điện hoa
    nhật hoa
    hào quang
    phóng điện hoa
    corona effect
    sự phóng điện hoa
    corona failure
    sự cố phóng điện hoa
    quầng
    corona discharge
    cực quang
    corona discharge
    sự phóng điện vầng quang
    corona discharge
    vầng quang
    corona effect
    vầng quang
    corona start voltage
    điện áp phát sinh vầng quang
    electric corona
    cực quang
    electric corona
    vầng quang
    tán

    Giải thích EN: The vertical, overhanging upper part of a cornice.

    Giải thích VN: Phần phía trên thẳng đứng, treo nhô ra của mái hiên.

    vầng quang
    corona discharge
    sự phóng điện vầng quang
    corona start voltage
    điện áp phát sinh vầng quang
    vành
    charge corona
    vành tích điện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X