• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cạnh bên===== =====giá đỡ chân===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    == Toán & tin ==
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====cạnh bên=====
    =====cạnh bên=====
    -
    =====giá đỡ chân=====
    +
    =====giá đỡ chân=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cạch bên=====
    =====cạch bên=====
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====chân vát (giếng chìm)=====
    =====chân vát (giếng chìm)=====
    -
    =====giá đỡ chân (giếng chìm)=====
    +
    =====giá đỡ chân (giếng chìm)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cạnh cắt=====
    =====cạnh cắt=====

    17:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Toán & tin

    cạnh bên
    giá đỡ chân

    Xây dựng

    cạch bên
    cạch cắt
    cạnh sắc lưỡi cắt
    chân vát (giếng chìm)
    giá đỡ chân (giếng chìm)

    Kỹ thuật chung

    cạnh cắt
    lưỡi cắt

    Giải thích EN: The edge of the tool that makes contact with the workpiece during a machining operation.

    Giải thích VN: Lưỡi của dao tiếp xúc với bán thành phẩm trong công đoạn sản xuất.

    active-cutting edge
    lưỡi cắt chính
    active-cutting edge
    lưỡi cắt chủ động
    active-cutting edge
    lưỡi cắt làm việc
    cross drill bit cutting edge
    lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
    detachable drill bit cutting edge
    lưới cắt mũi khoan
    drill bit cutting edge
    lưỡi cắt mũi khoan
    forged drill bit cutting edge
    lưỡi cắt mũi khoan rèn
    hard metal drill bit cutting edge
    lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
    major-cutting edge
    lưỡi cắt chính
    major-cutting edge
    lưỡi cắt chủ động
    major-cutting edge
    lưỡi cắt làm việc
    minor cutting edge
    lưỡi cắt phụ
    working cutting edge
    lưới cắt chính
    working cutting edge
    lưỡi cắt chủ động
    working cutting-edge angle
    góc lưỡi cắt làm việc
    working cutting-edge inclination
    độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
    working cutting-edge normal plane
    mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
    working cutting-edge plane
    mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
    working major cutting edge
    lưỡi cắt làm việc chính
    working minor cutting edge angle
    góc lưỡi cắt làm việc phụ
    working minor-cutting edge
    lưỡi cắt làm việc phụ
    lưỡi dao
    mép cắt

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X