-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự sáp nhập, sự hợp nhất=====+ =====Sự sáp nhập==========Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể==========Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể=====18:58, ngày 30 tháng 6 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- embodiment , adding , fusion , chartering , consolidation , amalgamation , federation , establishment , confederation , affiliation , merger , unification , alliance , fraternization , unionization , incarnation , inclusion , synthesis , union
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ