-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lông cứng===== =====Hog's bristles===== =====Lông lợn===== =====Râu rễ tre (người)===== ==...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 44: Dòng 44: =====Xù, dựng đứng (lông...)==========Xù, dựng đứng (lông...)=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[bristled]]+ * Ving:[[bristling]]== Xây dựng==== Xây dựng==17:34, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- bristle : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ