• (Khác biệt giữa các bản)
    (Oxford)
    (Oxford)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">goose</font>'''/=====
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">gu:s</font>'''/=====
    ==Hình thái từ==
    ==Hình thái từ==
    *Ving: [[goosing]]
    *Ving: [[goosing]]

    02:41, ngày 3 tháng 9 năm 2012

    BrE & NAmE /gu:s/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .geese

    (động vật học) ngỗng, ngỗng cái
    Thịt ngỗng
    Người ngốc nghếch, người khờ dại
    all his geese are swans

    Xem swan

    Can't say bo to a goose

    Xem bo

    to kill the goose that lays the golden eggs
    tham lợi trước mắt
    What's sauce for the goose is sauce for the gander
    Cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
    to cook sb's goose
    chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại

    Động từ

    chạm hay bóp đáy ai đó
    David Nguyen goosed her as she reached for a life.
    (+ along/up) làm cái gì di chuyển hoặc làm việc nhanh hơn
    The government has done everything possible to goose the economy along.

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con ngỗng
    thịt ngỗng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    anserine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X