-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) mi ca===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạt, mẫu, mic...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´maikə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====(khoáng chất) mi ca==========(khoáng chất) mi ca=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hạt, mẫu, mica=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hạt, mẫu, mica=====+ === Kỹ thuật chung ========mica==========mica=====Dòng 96: Dòng 90: ::[[white]] [[mica]]::[[white]] [[mica]]::mica trắng::mica trắng- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Any of a group of silicate minerals with a layeredstructure, esp. muscovite.==========Any of a group of silicate minerals with a layeredstructure, esp. muscovite.=====23:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mica
Giải thích VN: Khoáng chất hơi trong, kết thành tinh thể có thể tách rời ra từng lá mỏng, dùng để cách điện như chất điện môi bộ tụ điện, đặc biệt có thể chịu được nhiệt độ cao.
- amber mica
- mica hổ phách
- black mica
- mica đen
- block mica
- mica chẻ mạch
- block mica
- mica chẻ tách
- brittle mica
- mica giòn
- common mica
- mica thường
- crystal-pearl mica paint
- sơn mica ngọc pha lê
- lithium mica
- mica lithi
- lithium mica
- mica litium
- metalized mica capacitor
- tụ điện mica mạ kim loại
- metallized mica capacitor
- tụ điện mica mạ kim loại
- mica capacitor
- tụ điện mica
- mica cone
- nón mica
- mica cone
- phễu mica
- mica cone
- vòng mica chữ V
- mica dielectric capacitor
- tụ chất điện môi mica
- mica flake
- tấm mica
- mica foil
- lá mica
- mica paint
- sơn mica
- mica paint
- thuốc màu mica
- mica powder
- bột mica
- mica sandstone
- sa thạch mica
- mica schist
- đá phiến mica
- mica sheet
- tấm mica
- mica slate
- đá phiến mica
- mica undercutter
- dao cắt mica
- muscovite mica
- mica trắng
- muscovite mica
- mica trắng, mutcovit
- pearl-mica paint
- sơn mica màu ngọc
- potash mica
- mica trắng
- sheet mica
- tấm mica
- shell mica
- mica lớp
- silver mica capacitor
- tụ bạc-mica
- undercut mica
- sự cắt mica sâu
- uran-mica
- mica uran
- uranium mica
- urani dạng mica
- white mica
- mica trắng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ