-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) quảng cáo (để bán hàng..)===== ::a promotional tour by the [[author...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">prə'mou∫ənl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->07:50, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cổ động
- promotional activities
- hoạt động cổ động
- promotional assistance
- sự hỗ trợ về cổ động
- promotional campaign
- chiến dịch bán cổ động
- promotional evening
- đêm cổ động
- promotional literature
- tài liệu tuyên truyền cổ động
- promotional mix
- phối thức cổ động
- promotional phase
- giai đoạn tuyên truyền cổ động
- promotional pricing
- giá bán cổ động
quảng cáo
- promotional budget
- ngân sách quảng cáo
- promotional literature
- ấn phẩm quảng cáo
- promotional literature
- ấn phẩm quảng cáo (tờ quảng cáo, tập sách mỏng)
- promotional literature
- tài liệu quảng cáo
- promotional material
- đồ dùng khuyến mãi, quảng cáo
- promotional retail advertising
- quảng cáo khuyến mãi bán lẻ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ