-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đi quyên tiền)
Dòng 49: Dòng 49: =====[[to]] [[pass]] [[round]] [[the]] [[hat]]==========[[to]] [[pass]] [[round]] [[the]] [[hat]]=====::send round the hat::send round the hat+ =====[[to]] [[hang]] [[one's]] [[hat]] [[on]] [[somebody]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai+ =====[[hat]] [[in]] [[hand]]=====+ ::ith one's hat in one's hand== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:34, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
To take off one's hat to somebody
Xem take
- to talk through one's hat
- (từ lóng) huênh hoang khoác lác
- to throw one's hat into the ring
- nhận lời thách
- under one's hat
- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
- at the drop of a hat
- không chậm trễ, ngay tức khắc
- I eat my hat
- tôi sẽ đi lộn đầu xuống đất (biểu lộ thái độ không tin tưởng vào việc gì)
- out of the hat
- theo phương thức bốc thăm
- to knock sb into a cocked hat
- đánh nhừ tử, đánh thê thảm
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ