-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Hình thái từ)
Dòng 46: Dòng 46: ::[[to]] [[wink]] [[assent]]::[[to]] [[wink]] [[assent]]::nháy mắt đồng ý::nháy mắt đồng ý+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===- =====V_ed:[[winked]]=====+ *Ved : [[winked]]+ *Ving: [[winking]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==05:14, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khoảng chớp
Giải thích EN: A basic division on a microchronometer, equivalent to 1/2000 (0.0005) minute.
Giải thích VN: Số đo đơn vị thời gian, tương đương1/2000 (0.0005) phút.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ