-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- /eidʤ/+ =====/eɪʤ/=======Thông dụng====Thông dụng==03:24, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Thế hệ
- be your age
- hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anh
- age of consent
- tuổi cập kê
- to feel one's age
- nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời
- to beat one's age
- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
- to look one's age
- trông đúng như tuổi thật của mình
- to be of an age with someone
- cùng tuổi với ai
- a dog's age
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
- a green old age
- tuổi già, tuổi già sung sướng
- hoary age
- tuổi già, tuổi hạc
- the infirmities of age
- những bệnh tật lúc tuổi già
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Lifetime, duration, length of existence; life-span: Theage of a stag is judged chiefly by its antlers. She was sixteenyears of age. 2 maturity, discretion; majority, adulthood,seniority: When he comes of age he will inherit millions.
Oxford
N. & v.
A the length of time that a person or thing hasexisted or is likely to exist. b a particular point in or partof one's life, often as a qualification (old age; voting age).2 a colloq. (often in pl.) a long time (took an age to answer;have been waiting for ages). b a distinct period of the past(golden age; Bronze age; Middle Ages). c Geol. a period oftime. d a generation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ