-
(Khác biệt giữa các bản)(→Đặt giá)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[to]] [[make]] [[a]] [[bid]] [[for]]::[[to]] [[make]] [[a]] [[bid]] [[for]]::tìm cách để đạt được, cố gắng để được::tìm cách để đạt được, cố gắng để được- ===Động từbất quy tắc ( .bad, .bade, .bid; .bidden, .bid)===+ ===Động từ ========Đặt giá==========Đặt giá=====Dòng 53: Dòng 53: ::[[our]] [[plan]] [[bids]] [[fair]] [[to]] [[succeed]]::[[our]] [[plan]] [[bids]] [[fair]] [[to]] [[succeed]]::kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công::kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công+ ===Hình Thái từ===+ * past: [[bade]]/[[bid]]+ * PP: [[bade]]/[[bid]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==02:57, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Oxford
V. & n.
V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).
Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).
(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends to make. btr. state (one's intended number of tricks).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ