-
(Khác biệt giữa các bản)(→phần (chưng) cất)(→(hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất)
Dòng 12: Dòng 12: =====(hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất==========(hoá học) phần chưng cất, sản phẩm chưng cất=====+ ===Hình thái tù ===+ *N-s:[[distillates]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==10:47, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
phần (chưng) cất
- finished distillate
- phần chưng cất tinh
- gas distillate
- phần chưng cất khí
- kerosene distillate
- phần chưng cất dầu thắp
- light distillate
- phần chưng cất nhẹ
- middle distillate
- phần chưng cất giữa
- middle oil distillate
- phần chưng cất dầu chưng
- naphtha distillate
- phần chưng cất naphtha
- nonviscous distillate
- phần chưng cất không nhớt
- paraffin distillate
- phần chưng cất dầu thắp
- paraffin distillate
- phần chưng cất parafin
- petroleum distillate
- phần chưng cất dầu mỏ
- pressed distillate
- phần chưng cất parafin
- pressure distillate
- phần chưng cất cao áp
- raw distillate
- phần chưng cất thô
- straw distillate
- phần chưng cất dầu vàng
- tar distillate
- phần chưng cất guđron
- tar distillate
- phần chưng cất nhựa
- vicious distillate
- phần chưng cất nhớt
- volatile distillate
- phần chưng cất bay hơi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ