-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→hình thái từ)
Dòng 49: Dòng 49: ::che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho::che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho===hình thái từ======hình thái từ===- *+ * past : [[hid]]* PP : [[hidden]]* PP : [[hidden]]+ *V_ing: [[hiding]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==08:14, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Conceal, secrete, cache, squirrel away; go underground,take cover, lie low, go into hiding, lurk, go to ground, dropout of sight, go into hiding, hibernate, latibulize, Colloq hideout, hole up, lie low, Brit lie doggo: Hide the sweets wherethe children won't find them. I found a place to hide under thestair. 2 conceal, cover, mask, camouflage, disguise, veil,shroud, screen, cover up, keep secret: He managed to hide hisembarrassment.
Suppress, hush (up),repress, silence, keep quiet or secret: She hid all knowledgeof the crime.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ